MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PDB

 Công ty Cổ phần Tập đoàn đầu tư DIN Capital (HNX)

CTCP Tập đoàn đầu tư DIN Capital  - PDB
Công ty cổ phần Tập đoàn đầu tư DIN Capital tiền thân là Xí nghiệp Bêtông Dinco - trực thuộc Công ty cổ phần Dinco, được thành lập năm 2007, ngành nghề sản xuất kinh doanh chính là sản xuất bê tông thương phẩm chất lượng cao phục vụ cho nhu cầu xây dựng tại thành phố Đà Nẵng và các tỉnh thành khác trên cả nước.
Cập nhật:
15:15 T3, 04/11/2025
23.90
  -2.1 (-8.08%)
Khối lượng
52,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    26
  • Giá trần
    28.6
  • Giá sàn
    23.4
  • Giá mở cửa
    26
  • Giá cao nhất
    26
  • Giá thấp nhất
    23.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    500
  • GT Mua
    0.01 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.67 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/08/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,100,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/06/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 21/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/07/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 22/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 25/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.44
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.44
  •        P/E :
    5.38
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.03
  •        P/B:
    1.32
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    44,680
  • KLCP đang niêm yết:
    8,909,981
  • KLCP đang lưu hành:
    8,909,981
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    212.95
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 83,221,213 72,205,507 126,733,767 122,030,678
Giá vốn hàng bán 75,988,707 63,225,703 101,971,893 93,513,107
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 7,232,505 8,979,803 24,761,874 28,517,571
Lợi nhuận tài chính -86,560 63,007 212,048 243,989
Lợi nhuận khác -2,229,608 -122,701 14,528 -129,555
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,472,548 6,240,753 19,816,385 26,046,298
Lợi nhuận sau thuế -2,199,443 4,873,595 16,030,900 20,913,081
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -2,200,089 4,880,820 16,007,909 20,891,677
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 166,790,137 169,675,060 173,621,096 201,433,109
Tổng tài sản 206,402,859 206,682,561 208,583,756 233,366,946
Nợ ngắn hạn 72,430,408 67,804,168 68,727,338 72,597,446
Tổng nợ 72,904,408 68,278,168 68,727,338 72,597,446
Vốn chủ sở hữu 133,498,450 138,404,393 139,856,418 160,769,499
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.