|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
8,111,762
|
|
1,987,732
|
982,206
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
292,028
|
|
50,567
|
27,011
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,118,062
|
-77,270
|
-162,521
|
-181,528
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
892,607
|
-77,270
|
-162,521
|
-181,528
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
72,375,722
|
57,283,991
|
57,305,901
|
56,138,295
|
|