| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
134,087,199,360 |
75,400,876,518 |
144,447,125,079 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
76,767,042,670 |
26,007,270,946 |
52,184,199,353 |
|
| 1. Tiền |
|
14,767,042,670 |
6,007,270,946 |
4,184,199,353 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
62,000,000,000 |
20,000,000,000 |
48,000,000,000 |
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
54,287,582,990 |
46,384,813,401 |
88,647,602,439 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
53,081,554,669 |
44,464,442,934 |
82,863,317,442 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
343,455,902 |
1,028,370,952 |
3,611,002,383 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
862,572,419 |
891,999,515 |
2,173,282,614 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
|
1,547,496,041 |
1,459,469,928 |
1,678,705,420 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
|
1,547,496,041 |
1,459,469,928 |
1,678,705,420 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,485,077,659 |
1,549,322,243 |
1,936,617,867 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
175,961,469 |
117,889,111 |
104,369,828 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
757,093,689 |
793,445,629 |
809,890,844 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
552,022,501 |
637,987,503 |
1,022,357,195 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
993,033,678,760 |
982,020,597,847 |
965,772,724,543 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
20,000,000 |
20,000,000 |
25,000,000 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
|
20,000,000 |
20,000,000 |
25,000,000 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
|
969,871,631,084 |
961,129,961,379 |
945,565,923,592 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
964,410,351,384 |
955,695,876,959 |
940,159,034,452 |
|
| - Nguyên giá |
|
1,694,448,092,964 |
1,694,479,456,600 |
1,694,523,034,007 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-730,037,741,580 |
-738,783,579,641 |
-754,363,999,555 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
5,461,279,700 |
5,434,084,420 |
5,406,889,140 |
|
| - Nguyên giá |
|
6,021,967,408 |
6,021,967,408 |
6,021,967,408 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-560,687,708 |
-587,882,988 |
-615,078,268 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
77,431,995 |
77,431,995 |
1,133,136,882 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
1,133,136,882 |
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
77,431,995 |
77,431,995 |
|
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
|
23,064,615,681 |
20,793,204,473 |
19,048,664,069 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
20,652,214,772 |
18,380,803,564 |
16,636,263,160 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
2,412,400,909 |
2,412,400,909 |
2,412,400,909 |
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,127,120,878,120 |
1,057,421,474,365 |
1,110,219,849,622 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
117,594,869,381 |
114,077,493,058 |
125,365,641,108 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
|
77,973,536,050 |
76,786,826,394 |
90,405,641,111 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
224,183,725 |
656,572,670 |
718,619,382 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
135,000,000 |
319,668,936 |
194,375,000 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
17,598,143,128 |
12,384,361,338 |
21,134,264,601 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
|
752,962,731 |
807,067,556 |
9,219,393,535 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
1,558,679,974 |
2,000,849,728 |
3,090,345,835 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
12,926,317,851 |
16,711,461,907 |
14,017,018,671 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
39,249,371,211 |
39,273,803,029 |
39,298,234,847 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
5,528,877,430 |
4,633,041,230 |
2,733,389,240 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
|
39,621,333,331 |
37,290,666,664 |
34,959,999,997 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
39,621,333,331 |
37,290,666,664 |
34,959,999,997 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
1,009,526,008,739 |
943,343,981,307 |
984,854,208,514 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
1,009,526,008,739 |
943,343,981,307 |
984,854,208,514 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
604,882,610,000 |
604,882,610,000 |
604,882,610,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
604,882,610,000 |
604,882,610,000 |
604,882,610,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
2,076,396,829 |
2,076,396,829 |
2,076,396,829 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
59,837,880,085 |
59,837,880,081 |
59,837,880,081 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
342,729,121,825 |
276,547,094,397 |
318,057,321,604 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
306,570,408,750 |
215,838,017,254 |
215,838,017,254 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
36,158,713,075 |
60,709,077,143 |
102,219,304,350 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,127,120,878,120 |
1,057,421,474,365 |
1,110,219,849,622 |
|