MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Ba (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 134,087,199,360 75,400,876,518 144,447,125,079
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 76,767,042,670 26,007,270,946 52,184,199,353
1. Tiền 14,767,042,670 6,007,270,946 4,184,199,353
2. Các khoản tương đương tiền 62,000,000,000 20,000,000,000 48,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 54,287,582,990 46,384,813,401 88,647,602,439
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 53,081,554,669 44,464,442,934 82,863,317,442
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 343,455,902 1,028,370,952 3,611,002,383
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 862,572,419 891,999,515 2,173,282,614
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,547,496,041 1,459,469,928 1,678,705,420
1. Hàng tồn kho 1,547,496,041 1,459,469,928 1,678,705,420
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,485,077,659 1,549,322,243 1,936,617,867
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 175,961,469 117,889,111 104,369,828
2. Thuế GTGT được khấu trừ 757,093,689 793,445,629 809,890,844
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 552,022,501 637,987,503 1,022,357,195
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 993,033,678,760 982,020,597,847 965,772,724,543
I. Các khoản phải thu dài hạn 20,000,000 20,000,000 25,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 20,000,000 20,000,000 25,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 969,871,631,084 961,129,961,379 945,565,923,592
1. Tài sản cố định hữu hình 964,410,351,384 955,695,876,959 940,159,034,452
- Nguyên giá 1,694,448,092,964 1,694,479,456,600 1,694,523,034,007
- Giá trị hao mòn lũy kế -730,037,741,580 -738,783,579,641 -754,363,999,555
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,461,279,700 5,434,084,420 5,406,889,140
- Nguyên giá 6,021,967,408 6,021,967,408 6,021,967,408
- Giá trị hao mòn lũy kế -560,687,708 -587,882,988 -615,078,268
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 77,431,995 77,431,995 1,133,136,882
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,133,136,882
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 77,431,995 77,431,995
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 23,064,615,681 20,793,204,473 19,048,664,069
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,652,214,772 18,380,803,564 16,636,263,160
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 2,412,400,909 2,412,400,909 2,412,400,909
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,127,120,878,120 1,057,421,474,365 1,110,219,849,622
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 117,594,869,381 114,077,493,058 125,365,641,108
I. Nợ ngắn hạn 77,973,536,050 76,786,826,394 90,405,641,111
1. Phải trả người bán ngắn hạn 224,183,725 656,572,670 718,619,382
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 135,000,000 319,668,936 194,375,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,598,143,128 12,384,361,338 21,134,264,601
4. Phải trả người lao động 752,962,731 807,067,556 9,219,393,535
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,558,679,974 2,000,849,728 3,090,345,835
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,926,317,851 16,711,461,907 14,017,018,671
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 39,249,371,211 39,273,803,029 39,298,234,847
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,528,877,430 4,633,041,230 2,733,389,240
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 39,621,333,331 37,290,666,664 34,959,999,997
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 39,621,333,331 37,290,666,664 34,959,999,997
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,009,526,008,739 943,343,981,307 984,854,208,514
I. Vốn chủ sở hữu 1,009,526,008,739 943,343,981,307 984,854,208,514
1. Vốn góp của chủ sở hữu 604,882,610,000 604,882,610,000 604,882,610,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 604,882,610,000 604,882,610,000 604,882,610,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,076,396,829 2,076,396,829 2,076,396,829
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 59,837,880,085 59,837,880,081 59,837,880,081
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 342,729,121,825 276,547,094,397 318,057,321,604
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 306,570,408,750 215,838,017,254 215,838,017,254
- LNST chưa phân phối kỳ này 36,158,713,075 60,709,077,143 102,219,304,350
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,127,120,878,120 1,057,421,474,365 1,110,219,849,622
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.