MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SBA

 Công ty Cổ phần Sông Ba (HOSE)

Công ty Cổ phần Sông Ba - SBA
Tiền thân Công ty Cổ phần Sông Ba là Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Điện Sông Ba được thành lập ngày 02/01/2003 với vốn điều lệ là 10 tỷ đồng. Ngày 01/08/2007 là ngày bắt đầu cho năm tài chính đầu tiên dưới hình thức Công ty cổ phần. Cổ đông sáng lập là Công ty Điện lực 3 (nay là Tổng Công ty Điện lực miền Trung).Ngày 01/06/2010, 45.000.000 cổ phiếu của Công ty Cổ phần Sông Ba đã chính thức niêm yết tại SGDCK HCM với mã chứng khoán: SBA
Cập nhật:
14:45 T4, 05/11/2025
29.00
  0.4 (1.4%)
Khối lượng
10,300
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    28.6
  • Giá trần
    30.6
  • Giá sàn
    26.6
  • Giá mở cửa
    28.9
  • Giá cao nhất
    29
  • Giá thấp nhất
    28.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.26 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/06/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 45,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/06/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 04/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 16/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 23/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 16/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 08/11/2018: Phát hành cho CBCNV 116,550
- 24/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 28/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 18/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/10/2013: Phát hành riêng lẻ 8,000,000
- 03/09/2013: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 05/03/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3,5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.29
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.29
  •        P/E :
    12.68
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.28
  •        P/B:
    1.78
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    9,490
  • KLCP đang niêm yết:
    60,488,261
  • KLCP đang lưu hành:
    60,488,261
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,754.16
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2025 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 81,623,452 81,623,452 58,642,578 101,786,772
Giá vốn hàng bán 30,808,575 30,808,575 23,978,564 40,678,055
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 50,814,877 50,814,877 34,664,014 61,108,717
Lợi nhuận tài chính -1,385,813 -1,385,813 -676,475 -1,398,061
Tổng lợi nhuận trước thuế 44,778,367 44,778,367 30,308,498 51,922,207
Lợi nhuận sau thuế 36,158,713 36,158,713 24,550,364 41,510,227
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 36,158,713 36,158,713 24,550,364 41,510,227
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 134,087,199 134,087,199 75,400,877 144,447,125
Tổng tài sản 1,127,120,878 1,127,120,878 1,057,421,474 1,110,219,850
Nợ ngắn hạn 77,973,536 77,973,536 76,786,826 90,405,641
Tổng nợ 117,594,869 117,594,869 114,077,493 125,365,641
Vốn chủ sở hữu 1,009,526,009 1,009,526,009 943,343,981 984,854,209
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.