MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ISH

 Công ty cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO (UpCOM)

CTCP Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO - ISH
Công ty cổ phần Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO tiền thân là bộ phận doanh nghiệp nhà máy Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO thuộc Tổng Công ty đầu tư phát triển đô thị, được cổ phần hóa theo quyết định ngày 09/01/2008 của Bộ Xây dựng. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất, kinh doanh điện năng; sản xuất, kinh doanh nước sạch; tư vấn giám sát; thi công xây lắp.
Cập nhật:
14:15 T3, 04/11/2025
29.80
  3.8 (14.62%)
Khối lượng
5,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    26
  • Giá trần
    29.9
  • Giá sàn
    22.1
  • Giá mở cửa
    29.8
  • Giá cao nhất
    29.8
  • Giá thấp nhất
    29.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.15 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/10/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 45,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/08/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 26/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 19/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 21/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 03/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 13/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 14/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 29/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
- 04/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 18/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.73
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.73
  •        P/E :
    17.20
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.66
  •        P/B:
    2.35
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,440
  • KLCP đang niêm yết:
    45,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    45,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,341.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 70,973,354 60,187,664 23,970,146 47,541,179
Giá vốn hàng bán 26,894,526 27,373,391 17,707,395 23,256,801
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 44,078,828 32,814,274 6,262,751 24,284,378
Lợi nhuận tài chính 121,368 41,500 626,433 758,292
Lợi nhuận khác 466,818 101,364 254,769 -38,456
Tổng lợi nhuận trước thuế 41,671,639 29,103,816 4,643,728 22,254,767
Lợi nhuận sau thuế 33,304,009 23,229,207 3,678,659 17,759,631
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 33,304,009 23,229,207 3,678,659 17,759,631
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 98,243,547 90,803,489 85,513,437 77,324,785
Tổng tài sản 649,503,883 633,273,349 618,655,079 601,492,090
Nợ ngắn hạn 77,235,865 37,776,123 19,479,195 31,676,575
Tổng nợ 77,235,865 37,776,123 19,479,195 31,676,575
Vốn chủ sở hữu 572,268,019 595,497,226 599,175,884 569,815,515
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.