MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,756,577,108,171 5,742,095,376,959 5,549,259,820,199 5,453,808,147,914
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 123,604,355,065 120,975,792,987 34,937,082,519 23,082,608,646
1. Tiền 110,950,487,833 95,207,743,133 17,857,369,257 16,882,608,646
2. Các khoản tương đương tiền 12,653,867,232 25,768,049,854 17,079,713,262 6,200,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 187,387,209,350 324,629,316,472 225,091,778,196 224,273,754,565
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 187,387,209,350 324,629,316,472 225,091,778,196 224,273,754,565
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,019,767,200,632 1,750,320,420,316 1,603,309,423,926 1,440,433,735,514
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,814,513,982,870 436,752,973,412 358,834,008,892 188,981,305,258
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 440,666,777,127 517,721,553,700 482,716,164,553 595,957,327,539
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 28,611,000
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 113,703,200,000 159,203,200,000 280,603,200,000 235,068,200,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 709,468,113,320 695,227,565,889 539,740,923,166 479,325,564,402
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -58,584,872,685 -58,584,872,685 -58,584,872,685 -58,927,272,685
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,389,593,744,716 3,480,940,502,823 3,620,611,705,962 3,701,439,694,743
1. Hàng tồn kho 3,389,593,744,716 3,480,940,502,823 3,620,611,705,962 3,701,439,694,743
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 36,224,598,408 65,229,344,361 65,309,829,596 64,578,354,446
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,295,423,651 16,114,920,534 15,588,055,072 8,523,159,539
2. Thuế GTGT được khấu trừ 29,623,016,453 44,114,194,524 43,951,860,221 50,187,521,955
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,076,315,304 2,446,043,303 2,446,043,303 2,445,701,952
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,229,843,000 2,554,186,000 3,323,871,000 3,421,971,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,193,200,108,578 2,209,341,755,710 2,257,733,779,245 2,243,418,554,620
I. Các khoản phải thu dài hạn 74,823,455,400 74,828,455,400 68,346,866,400 68,346,866,400
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 92,323,455,400 92,328,455,400 93,346,866,400 93,346,866,400
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -17,500,000,000 -17,500,000,000 -25,000,000,000 -25,000,000,000
II.Tài sản cố định 52,455,891,960 56,442,972,659 53,679,298,051 98,351,499,845
1. Tài sản cố định hữu hình 52,429,291,950 56,419,832,648 53,659,618,039 98,335,279,832
- Nguyên giá 156,386,847,215 162,603,642,670 162,734,064,670 211,823,011,406
- Giá trị hao mòn lũy kế -103,957,555,265 -106,183,810,022 -109,074,446,631 -113,487,731,574
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 26,600,010 23,140,011 19,680,012 16,220,013
- Nguyên giá 492,872,900 492,872,900 492,872,900 492,872,900
- Giá trị hao mòn lũy kế -466,272,890 -469,732,889 -473,192,888 -476,652,887
III. Bất động sản đầu tư 15,415,265,415 14,531,733,042 44,642,114,520 264,054,011,008
- Nguyên giá 55,318,702,788 55,318,702,788 86,858,276,196 309,930,082,678
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,903,437,373 -40,786,969,746 -42,216,161,676 -45,876,071,670
IV. Tài sản dở dang dài hạn 660,883,379,762 687,044,665,796 671,101,973,042 403,040,423,516
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 660,883,379,762 687,044,665,796 671,101,973,042 403,040,423,516
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,377,087,479,398 1,364,840,385,710 1,408,173,985,750 1,389,380,977,855
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 828,174,513,445 831,335,094,202 834,860,560,986 836,164,526,708
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 700,026,372,585 700,026,372,585 740,026,372,585 740,026,372,585
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -151,113,406,632 -166,521,081,077 -166,712,947,821 -186,809,921,438
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,534,636,643 11,653,543,103 11,789,541,482 20,244,775,996
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,185,047,263 3,803,953,723 4,439,952,102 13,395,186,616
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 849,589,380 849,589,380 849,589,380 849,589,380
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 7,500,000,000 7,000,000,000 6,500,000,000 6,000,000,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,949,777,216,749 7,951,437,132,669 7,806,993,599,444 7,697,226,702,534
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,854,419,248,494 5,508,737,872,399 5,361,680,366,589 5,249,231,799,081
I. Nợ ngắn hạn 4,103,156,503,986 2,891,331,877,484 3,056,142,484,426 2,960,813,610,351
1. Phải trả người bán ngắn hạn 515,345,284,056 367,026,216,030 357,574,528,616 302,726,208,038
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,598,844,851 12,572,057,059 12,664,575,418 13,270,125,526
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 282,408,295,479 248,081,574,627 265,254,952,416 284,372,733,679
4. Phải trả người lao động 5,406,643,830 124,423,258 288,202,384 236,339,613
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 440,024,390,794 451,624,351,858 397,587,525,366 364,178,700,559
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 702,437,905,904 87,165,188,117 148,129,203,793 76,729,726,744
9. Phải trả ngắn hạn khác 792,057,987,964 179,826,126,247 187,698,780,509 187,490,074,469
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,341,850,329,729 1,536,703,385,361 1,678,736,160,997 1,723,601,146,796
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 11,026,821,379 8,208,554,927 8,208,554,927 8,208,554,927
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,751,262,744,508 2,617,405,994,915 2,305,537,882,163 2,288,418,188,730
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 1,417,946,296 927,460,272
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 9,345,271,778 9,186,910,845 8,333,653,728 9,142,582,985
7. Phải trả dài hạn khác 473,426,745,959 339,482,246,798 272,360,472,051 258,787,665,053
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,236,474,192,583 2,237,428,760,505 1,991,103,400,360 1,985,749,382,165
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 30,598,587,892 30,380,616,495 33,740,356,024 34,738,558,527
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,095,357,968,255 2,442,699,260,270 2,445,313,232,855 2,447,994,903,453
I. Vốn chủ sở hữu 2,095,357,968,255 2,442,699,260,270 2,445,313,232,855 2,447,994,903,453
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,480,035,180,000 1,480,035,180,000 1,480,035,180,000 1,480,035,180,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,480,035,180,000 1,480,035,180,000 1,480,035,180,000 1,480,035,180,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -465,119,800 -465,119,800 -465,119,800 -465,119,800
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,100,000 -3,100,000 -3,100,000 -3,100,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 345,041,905,526 696,112,901,356 699,610,487,001 704,004,720,745
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 211,044,863,259 341,094,869,726 341,094,869,726 341,094,869,726
- LNST chưa phân phối kỳ này 133,997,042,267 355,018,031,630 358,515,617,275 362,909,851,019
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 270,749,102,529 267,019,398,714 266,135,785,654 264,423,222,508
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,949,777,216,749 7,951,437,132,669 7,806,993,599,444 7,697,226,702,534
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.