| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,756,577,108,171 |
5,742,095,376,959 |
5,549,259,820,199 |
5,453,808,147,914 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
123,604,355,065 |
120,975,792,987 |
34,937,082,519 |
23,082,608,646 |
|
| 1. Tiền |
110,950,487,833 |
95,207,743,133 |
17,857,369,257 |
16,882,608,646 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
12,653,867,232 |
25,768,049,854 |
17,079,713,262 |
6,200,000,000 |
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
187,387,209,350 |
324,629,316,472 |
225,091,778,196 |
224,273,754,565 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
187,387,209,350 |
324,629,316,472 |
225,091,778,196 |
224,273,754,565 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,019,767,200,632 |
1,750,320,420,316 |
1,603,309,423,926 |
1,440,433,735,514 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,814,513,982,870 |
436,752,973,412 |
358,834,008,892 |
188,981,305,258 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
440,666,777,127 |
517,721,553,700 |
482,716,164,553 |
595,957,327,539 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
28,611,000 |
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
113,703,200,000 |
159,203,200,000 |
280,603,200,000 |
235,068,200,000 |
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
709,468,113,320 |
695,227,565,889 |
539,740,923,166 |
479,325,564,402 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-58,584,872,685 |
-58,584,872,685 |
-58,584,872,685 |
-58,927,272,685 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
3,389,593,744,716 |
3,480,940,502,823 |
3,620,611,705,962 |
3,701,439,694,743 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
3,389,593,744,716 |
3,480,940,502,823 |
3,620,611,705,962 |
3,701,439,694,743 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
36,224,598,408 |
65,229,344,361 |
65,309,829,596 |
64,578,354,446 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,295,423,651 |
16,114,920,534 |
15,588,055,072 |
8,523,159,539 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
29,623,016,453 |
44,114,194,524 |
43,951,860,221 |
50,187,521,955 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,076,315,304 |
2,446,043,303 |
2,446,043,303 |
2,445,701,952 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,229,843,000 |
2,554,186,000 |
3,323,871,000 |
3,421,971,000 |
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,193,200,108,578 |
2,209,341,755,710 |
2,257,733,779,245 |
2,243,418,554,620 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
74,823,455,400 |
74,828,455,400 |
68,346,866,400 |
68,346,866,400 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
92,323,455,400 |
92,328,455,400 |
93,346,866,400 |
93,346,866,400 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-17,500,000,000 |
-17,500,000,000 |
-25,000,000,000 |
-25,000,000,000 |
|
| II.Tài sản cố định |
52,455,891,960 |
56,442,972,659 |
53,679,298,051 |
98,351,499,845 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
52,429,291,950 |
56,419,832,648 |
53,659,618,039 |
98,335,279,832 |
|
| - Nguyên giá |
156,386,847,215 |
162,603,642,670 |
162,734,064,670 |
211,823,011,406 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-103,957,555,265 |
-106,183,810,022 |
-109,074,446,631 |
-113,487,731,574 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
26,600,010 |
23,140,011 |
19,680,012 |
16,220,013 |
|
| - Nguyên giá |
492,872,900 |
492,872,900 |
492,872,900 |
492,872,900 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-466,272,890 |
-469,732,889 |
-473,192,888 |
-476,652,887 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
15,415,265,415 |
14,531,733,042 |
44,642,114,520 |
264,054,011,008 |
|
| - Nguyên giá |
55,318,702,788 |
55,318,702,788 |
86,858,276,196 |
309,930,082,678 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-39,903,437,373 |
-40,786,969,746 |
-42,216,161,676 |
-45,876,071,670 |
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
660,883,379,762 |
687,044,665,796 |
671,101,973,042 |
403,040,423,516 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
660,883,379,762 |
687,044,665,796 |
671,101,973,042 |
403,040,423,516 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,377,087,479,398 |
1,364,840,385,710 |
1,408,173,985,750 |
1,389,380,977,855 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
828,174,513,445 |
831,335,094,202 |
834,860,560,986 |
836,164,526,708 |
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
700,026,372,585 |
700,026,372,585 |
740,026,372,585 |
740,026,372,585 |
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-151,113,406,632 |
-166,521,081,077 |
-166,712,947,821 |
-186,809,921,438 |
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
12,534,636,643 |
11,653,543,103 |
11,789,541,482 |
20,244,775,996 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,185,047,263 |
3,803,953,723 |
4,439,952,102 |
13,395,186,616 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
849,589,380 |
849,589,380 |
849,589,380 |
849,589,380 |
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
7,500,000,000 |
7,000,000,000 |
6,500,000,000 |
6,000,000,000 |
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,949,777,216,749 |
7,951,437,132,669 |
7,806,993,599,444 |
7,697,226,702,534 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,854,419,248,494 |
5,508,737,872,399 |
5,361,680,366,589 |
5,249,231,799,081 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
4,103,156,503,986 |
2,891,331,877,484 |
3,056,142,484,426 |
2,960,813,610,351 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
515,345,284,056 |
367,026,216,030 |
357,574,528,616 |
302,726,208,038 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,598,844,851 |
12,572,057,059 |
12,664,575,418 |
13,270,125,526 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
282,408,295,479 |
248,081,574,627 |
265,254,952,416 |
284,372,733,679 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
5,406,643,830 |
124,423,258 |
288,202,384 |
236,339,613 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
440,024,390,794 |
451,624,351,858 |
397,587,525,366 |
364,178,700,559 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
702,437,905,904 |
87,165,188,117 |
148,129,203,793 |
76,729,726,744 |
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
792,057,987,964 |
179,826,126,247 |
187,698,780,509 |
187,490,074,469 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,341,850,329,729 |
1,536,703,385,361 |
1,678,736,160,997 |
1,723,601,146,796 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
11,026,821,379 |
8,208,554,927 |
8,208,554,927 |
8,208,554,927 |
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
2,751,262,744,508 |
2,617,405,994,915 |
2,305,537,882,163 |
2,288,418,188,730 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
1,417,946,296 |
927,460,272 |
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
9,345,271,778 |
9,186,910,845 |
8,333,653,728 |
9,142,582,985 |
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
473,426,745,959 |
339,482,246,798 |
272,360,472,051 |
258,787,665,053 |
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,236,474,192,583 |
2,237,428,760,505 |
1,991,103,400,360 |
1,985,749,382,165 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
30,598,587,892 |
30,380,616,495 |
33,740,356,024 |
34,738,558,527 |
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,095,357,968,255 |
2,442,699,260,270 |
2,445,313,232,855 |
2,447,994,903,453 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
2,095,357,968,255 |
2,442,699,260,270 |
2,445,313,232,855 |
2,447,994,903,453 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,480,035,180,000 |
1,480,035,180,000 |
1,480,035,180,000 |
1,480,035,180,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,480,035,180,000 |
1,480,035,180,000 |
1,480,035,180,000 |
1,480,035,180,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
-465,119,800 |
-465,119,800 |
-465,119,800 |
-465,119,800 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
-3,100,000 |
-3,100,000 |
-3,100,000 |
-3,100,000 |
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
345,041,905,526 |
696,112,901,356 |
699,610,487,001 |
704,004,720,745 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
211,044,863,259 |
341,094,869,726 |
341,094,869,726 |
341,094,869,726 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
133,997,042,267 |
355,018,031,630 |
358,515,617,275 |
362,909,851,019 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
270,749,102,529 |
267,019,398,714 |
266,135,785,654 |
264,423,222,508 |
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,949,777,216,749 |
7,951,437,132,669 |
7,806,993,599,444 |
7,697,226,702,534 |
|