MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SGT

 Công ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn (HOSE)

CTCP Công nghệ Viễn thông Sài Gòn - SAIGONTEL - SGT
Công ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn (SAIGONTEL) là thành viên của tập đoàn Saigon Invest Group một trong những nhóm công ty thành công nhất với việc đầu tư và quản lý những lĩnh vực kinh doanh khác nhau tại Việt Nam như: ngân hàng, đào tạo dạy nghề, kinh doanh dịch vụ các khu công nghiệp & khu chế xuất, công nghệ thông tin...
Vào diện cảnh báo từ 2.11.2022 do vi phạm Quy định về CBTT 04 lần trở lên trong 1 năm
Cập nhật:
15:15 T3, 04/11/2025
16.90
  0 (0%)
Khối lượng
3,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    16.9
  • Giá trần
    18.05
  • Giá sàn
    15.75
  • Giá mở cửa
    16.65
  • Giá cao nhất
    17
  • Giá thấp nhất
    16.15
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -5.54 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/01/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 108.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 45,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/09/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.14
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.14
  •        P/E :
    5.38
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.75
  •        P/B:
    1.02
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    23,620
  • KLCP đang niêm yết:
    148,003,518
  • KLCP đang lưu hành:
    148,003,208
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,501.25
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 998,103,956 866,465,726 182,113,594 237,322,197
Giá vốn hàng bán 667,084,486 369,676,190 108,013,361 147,806,555
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 331,019,470 496,789,536 74,100,233 89,515,642
Lợi nhuận tài chính -95,489,117 -22,941,888 -13,023,971 -40,335,202
Lợi nhuận khác 12,104,207 2,048,936 860,378 681,060
Tổng lợi nhuận trước thuế 170,958,631 447,919,636 16,426,787 18,339,282
Lợi nhuận sau thuế 103,619,059 351,280,297 2,613,973 2,806,245
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 102,165,592 355,018,032 3,497,586 4,531,958
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 6,756,577,108 5,742,095,377 5,549,259,820 5,453,808,148
Tổng tài sản 8,949,777,217 7,951,437,133 7,806,993,599 7,697,226,703
Nợ ngắn hạn 4,103,156,504 2,891,331,877 3,056,142,484 2,960,813,610
Tổng nợ 6,854,419,248 5,508,737,872 5,361,680,367 5,249,231,799
Vốn chủ sở hữu 2,095,357,968 2,442,699,260 2,445,313,233 2,447,994,903
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.