|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
998,103,956
|
866,465,726
|
182,113,594
|
237,322,197
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
331,019,470
|
496,789,536
|
74,100,233
|
89,515,642
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
170,958,631
|
447,919,636
|
16,426,787
|
18,339,282
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
102,165,592
|
355,018,032
|
3,497,586
|
4,531,958
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
6,756,577,108
|
5,742,095,377
|
5,549,259,820
|
5,453,808,148
|
|