MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CMT

 Công ty Cổ phần Công nghệ Mạng và Truyền thông (UpCOM)

Công ty CP Công nghệ Mạng và Truyền thông - INFONET - CMT
Công ty Cổ phần Công nghệ mạng và Truyền thông (Infonet) được thành lập từ năm 2003,với giấy phép kinh doanh số 0101122893 do Sở Kế hoạch và đầu tư thành phố Hà Nội cấp, chuyên kinh doanh thiết bị tin học, viễn thông, phần mềm, dịch vụ và giải pháp. Khởi đầu với số vốn 03 tỷ đồng, sau 07 năm hoạt động, Công ty đã thành công tăng vốn điều lệ lên 80 tỷ đồng vào cuối năm 2009. Chính thức giao dịch trên sàn HoSE từ ngày 11/03/2010 với mã chứng khoán CMT.
Cập nhật:
14:15 T3, 04/11/2025
13.30
  0.1 (0.76%)
Khối lượng
4,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.2
  • Giá trần
    15.1
  • Giá sàn
    11.3
  • Giá mở cửa
    13.2
  • Giá cao nhất
    13.3
  • Giá thấp nhất
    12.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    50.23 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:11/03/2010
Với Khối lượng (cp):8,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):50.0
Ngày giao dịch cuối cùng:18/04/2019
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/03/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 8.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.97
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.97
  •        P/E :
    6.75
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    35.08
  •        P/B:
    0.38
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,640
  • KLCP đang niêm yết:
    8,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    7,277,780
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    96.79
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 620,560,128 627,156,341 627,156,341 724,782,834
Giá vốn hàng bán 533,999,834 545,566,388 545,566,388 647,693,423
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 86,560,294 80,708,805 80,708,805 76,016,352
Lợi nhuận tài chính -9,390,187 -13,181,691 -13,181,691 -5,162,109
Lợi nhuận khác -602,189 -895,049 -895,049 3,123,830
Tổng lợi nhuận trước thuế 28,391,076 19,430,141 19,430,141 18,780,348
Lợi nhuận sau thuế 21,458,040 14,238,906 14,238,906 14,332,499
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 21,458,040 14,238,906 14,238,906 14,332,499
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 492,094,834 433,103,436 433,103,436 422,825,733
Tổng tài sản 538,327,456 477,873,449 477,873,449 472,528,204
Nợ ngắn hạn 291,509,148 216,336,236 216,336,236 204,096,271
Tổng nợ 304,326,655 229,633,742 229,633,742 217,233,778
Vốn chủ sở hữu 234,000,801 248,239,707 248,239,707 255,294,426
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.