| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,144,338,693,649 |
883,428,731,836 |
729,461,340,551 |
1,214,194,226,724 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,753,367,497 |
61,956,297,904 |
7,400,246,142 |
5,678,212,004 |
|
| 1. Tiền |
16,753,367,497 |
61,956,297,904 |
7,400,246,142 |
5,678,212,004 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,175,223,028 |
7,364,167,388 |
7,364,167,388 |
7,278,137,388 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
2,580,020,628 |
2,738,174,988 |
2,738,174,988 |
2,738,174,988 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-404,797,600 |
-374,007,600 |
-374,007,600 |
-460,037,600 |
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
355,655,483,978 |
369,682,331,944 |
260,771,749,152 |
380,785,226,765 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
323,735,274,724 |
343,993,612,377 |
252,905,405,284 |
354,321,786,714 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,499,672,199 |
5,414,969,065 |
6,812,215,559 |
25,973,173,545 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
27,484,581,655 |
20,337,795,102 |
1,118,172,909 |
554,311,106 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-64,044,600 |
-64,044,600 |
-64,044,600 |
-64,044,600 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
744,971,982,358 |
433,517,611,993 |
438,702,275,600 |
809,885,181,339 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
745,030,809,893 |
433,519,397,933 |
438,704,061,540 |
809,886,967,279 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-58,827,535 |
-1,785,940 |
-1,785,940 |
-1,785,940 |
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,782,636,788 |
10,908,322,607 |
15,222,902,269 |
10,567,469,228 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
786,050,536 |
521,824,268 |
432,484,830 |
559,276,614 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
18,996,586,252 |
10,386,498,339 |
12,848,643,221 |
9,897,401,336 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
1,941,774,218 |
110,791,278 |
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
451,532,896,370 |
444,350,463,608 |
432,283,136,206 |
421,749,507,340 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,197,600,000 |
6,413,754,000 |
6,446,520,000 |
6,588,760,000 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
6,197,600,000 |
6,413,754,000 |
6,446,520,000 |
6,588,760,000 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
405,148,433,995 |
393,708,114,057 |
383,695,803,399 |
372,541,356,168 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
369,037,667,132 |
357,844,978,184 |
348,080,298,512 |
337,173,482,267 |
|
| - Nguyên giá |
741,500,641,260 |
741,703,733,260 |
743,115,543,315 |
743,115,543,315 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-372,462,974,128 |
-383,858,755,076 |
-395,035,244,803 |
-405,942,061,048 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
36,110,766,863 |
35,863,135,873 |
35,615,504,887 |
35,367,873,901 |
|
| - Nguyên giá |
41,680,871,696 |
41,680,871,696 |
41,680,871,696 |
41,680,871,696 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,570,104,833 |
-5,817,735,823 |
-6,065,366,809 |
-6,312,997,795 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,428,236,111 |
7,061,756,481 |
7,061,756,481 |
7,061,756,481 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,428,236,111 |
7,061,756,481 |
7,061,756,481 |
7,061,756,481 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
38,758,626,264 |
37,166,839,070 |
35,079,056,326 |
35,557,634,691 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
38,758,626,264 |
37,166,839,070 |
35,079,056,326 |
35,557,634,691 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,595,871,590,019 |
1,327,779,195,444 |
1,161,744,476,757 |
1,635,943,734,064 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,233,862,186,044 |
968,127,244,332 |
811,991,907,633 |
1,275,515,756,658 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
1,099,207,259,492 |
858,604,317,780 |
716,058,981,081 |
1,194,816,901,534 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
28,272,070,185 |
51,877,575,099 |
86,205,362,136 |
110,640,055,467 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,749,759,222 |
17,660,583,982 |
8,874,686,957 |
10,838,631,515 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,329,342,222 |
4,597,005,399 |
60,031,317 |
92,173,348 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
38,186,269,775 |
40,953,445,258 |
21,069,446,000 |
37,133,924,219 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,790,415,776 |
6,106,383,938 |
3,545,603,875 |
5,827,948,406 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,662,393,886 |
1,400,712,985 |
6,069,079,020 |
1,844,350,528 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,003,572,875,593 |
723,448,978,286 |
580,176,374,643 |
1,018,381,420,918 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,644,132,833 |
12,559,632,833 |
10,058,397,133 |
10,058,397,133 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
134,654,926,552 |
109,522,926,552 |
95,932,926,552 |
80,698,855,124 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
134,654,926,552 |
109,522,926,552 |
95,932,926,552 |
80,698,855,124 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
362,009,403,975 |
359,651,951,112 |
349,752,569,124 |
360,427,977,406 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
362,009,403,975 |
359,651,951,112 |
349,752,569,124 |
360,427,977,406 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
216,111,850,000 |
216,111,850,000 |
216,111,850,000 |
216,111,850,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
216,111,850,000 |
216,111,850,000 |
216,111,850,000 |
216,111,850,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
-4,234,000 |
-4,234,000 |
-4,234,000 |
-4,234,000 |
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
127,509,529,059 |
127,509,529,059 |
130,619,210,033 |
130,619,210,033 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
18,392,258,916 |
16,034,806,053 |
3,025,743,091 |
13,701,151,373 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
18,392,258,916 |
16,034,806,053 |
3,025,743,091 |
13,701,151,373 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,595,871,590,019 |
1,327,779,195,444 |
1,161,744,476,757 |
1,635,943,734,064 |
|