MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Thủy sản và Thương mại Thuận Phước (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,144,338,693,649 883,428,731,836 729,461,340,551 1,214,194,226,724
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,753,367,497 61,956,297,904 7,400,246,142 5,678,212,004
1. Tiền 16,753,367,497 61,956,297,904 7,400,246,142 5,678,212,004
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,175,223,028 7,364,167,388 7,364,167,388 7,278,137,388
1. Chứng khoán kinh doanh 2,580,020,628 2,738,174,988 2,738,174,988 2,738,174,988
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -404,797,600 -374,007,600 -374,007,600 -460,037,600
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 355,655,483,978 369,682,331,944 260,771,749,152 380,785,226,765
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 323,735,274,724 343,993,612,377 252,905,405,284 354,321,786,714
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,499,672,199 5,414,969,065 6,812,215,559 25,973,173,545
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 27,484,581,655 20,337,795,102 1,118,172,909 554,311,106
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -64,044,600 -64,044,600 -64,044,600 -64,044,600
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 744,971,982,358 433,517,611,993 438,702,275,600 809,885,181,339
1. Hàng tồn kho 745,030,809,893 433,519,397,933 438,704,061,540 809,886,967,279
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -58,827,535 -1,785,940 -1,785,940 -1,785,940
V.Tài sản ngắn hạn khác 19,782,636,788 10,908,322,607 15,222,902,269 10,567,469,228
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 786,050,536 521,824,268 432,484,830 559,276,614
2. Thuế GTGT được khấu trừ 18,996,586,252 10,386,498,339 12,848,643,221 9,897,401,336
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,941,774,218 110,791,278
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 451,532,896,370 444,350,463,608 432,283,136,206 421,749,507,340
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,197,600,000 6,413,754,000 6,446,520,000 6,588,760,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 6,197,600,000 6,413,754,000 6,446,520,000 6,588,760,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 405,148,433,995 393,708,114,057 383,695,803,399 372,541,356,168
1. Tài sản cố định hữu hình 369,037,667,132 357,844,978,184 348,080,298,512 337,173,482,267
- Nguyên giá 741,500,641,260 741,703,733,260 743,115,543,315 743,115,543,315
- Giá trị hao mòn lũy kế -372,462,974,128 -383,858,755,076 -395,035,244,803 -405,942,061,048
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 36,110,766,863 35,863,135,873 35,615,504,887 35,367,873,901
- Nguyên giá 41,680,871,696 41,680,871,696 41,680,871,696 41,680,871,696
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,570,104,833 -5,817,735,823 -6,065,366,809 -6,312,997,795
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,428,236,111 7,061,756,481 7,061,756,481 7,061,756,481
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,428,236,111 7,061,756,481 7,061,756,481 7,061,756,481
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 38,758,626,264 37,166,839,070 35,079,056,326 35,557,634,691
1. Chi phí trả trước dài hạn 38,758,626,264 37,166,839,070 35,079,056,326 35,557,634,691
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,595,871,590,019 1,327,779,195,444 1,161,744,476,757 1,635,943,734,064
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,233,862,186,044 968,127,244,332 811,991,907,633 1,275,515,756,658
I. Nợ ngắn hạn 1,099,207,259,492 858,604,317,780 716,058,981,081 1,194,816,901,534
1. Phải trả người bán ngắn hạn 28,272,070,185 51,877,575,099 86,205,362,136 110,640,055,467
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,749,759,222 17,660,583,982 8,874,686,957 10,838,631,515
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,329,342,222 4,597,005,399 60,031,317 92,173,348
4. Phải trả người lao động 38,186,269,775 40,953,445,258 21,069,446,000 37,133,924,219
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,790,415,776 6,106,383,938 3,545,603,875 5,827,948,406
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,662,393,886 1,400,712,985 6,069,079,020 1,844,350,528
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,003,572,875,593 723,448,978,286 580,176,374,643 1,018,381,420,918
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,644,132,833 12,559,632,833 10,058,397,133 10,058,397,133
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 134,654,926,552 109,522,926,552 95,932,926,552 80,698,855,124
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 134,654,926,552 109,522,926,552 95,932,926,552 80,698,855,124
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 362,009,403,975 359,651,951,112 349,752,569,124 360,427,977,406
I. Vốn chủ sở hữu 362,009,403,975 359,651,951,112 349,752,569,124 360,427,977,406
1. Vốn góp của chủ sở hữu 216,111,850,000 216,111,850,000 216,111,850,000 216,111,850,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 216,111,850,000 216,111,850,000 216,111,850,000 216,111,850,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -4,234,000 -4,234,000 -4,234,000 -4,234,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 127,509,529,059 127,509,529,059 130,619,210,033 130,619,210,033
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,392,258,916 16,034,806,053 3,025,743,091 13,701,151,373
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 18,392,258,916 16,034,806,053 3,025,743,091 13,701,151,373
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,595,871,590,019 1,327,779,195,444 1,161,744,476,757 1,635,943,734,064
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.