MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

THP

 CTCP Thủy sản và Thương mại Thuận Phước (UpCOM)

CTCP Thủy sản và Thương mại Thuận Phước - THP
Công ty Cổ phần Thủy sản và Thương mại Thuận Phước thành lập vào tháng 6 năm 1987 với tiền thân là Xí nghiệp đông lạnh 32, được cổ phần hóa từ doanh nghiệp Nhà nước năm 2007. Công ty là một trong những doanh nghiệp hàng đầu của Việt Nam chuyên sản xuất và xuất khẩu các mặt hàng thủy sản đông lạnh.
Cập nhật:
14:15 T3, 04/11/2025
8.40
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.4
  • Giá trần
    9.6
  • Giá sàn
    7.2
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    50.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/11/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 22.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 7,203,995
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/04/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 20/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 16/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 14/02/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 29/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 17/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 07/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 15/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/05/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 17/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.80
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.80
  •        P/E :
    10.44
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.68
  •        P/B:
    0.50
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    350
  • KLCP đang niêm yết:
    21,611,185
  • KLCP đang lưu hành:
    21,610,785
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    181.53
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 795,317,104 800,759,882 663,266,333 801,997,553
Giá vốn hàng bán 718,402,348 735,795,520 610,908,560 723,023,298
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 75,169,689 59,535,601 44,451,492 69,107,733
Lợi nhuận tài chính -10,515,811 -9,242,960 -2,138,770 -11,233,032
Lợi nhuận khác 55,412 -327,691 99,989 39,693
Tổng lợi nhuận trước thuế 6,039,453 -90,562 3,025,743 12,506,391
Lợi nhuận sau thuế 6,039,453 -2,357,453 3,025,743 10,675,408
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 6,039,453 -2,357,453 3,025,743 10,675,408
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,144,338,694 883,428,732 729,461,341 1,214,194,227
Tổng tài sản 1,595,871,590 1,327,779,195 1,161,744,477 1,635,943,734
Nợ ngắn hạn 1,099,207,259 858,604,318 716,058,981 1,194,816,902
Tổng nợ 1,233,862,186 968,127,244 811,991,908 1,275,515,757
Vốn chủ sở hữu 362,009,404 359,651,951 349,752,569 360,427,977
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.