MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CCA

 CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ (UpCOM)

Logo CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ - CCA>
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ (CASEAMEX) tiền thân là Xí nghiệp Chế biến Thực phẩm Xuất khẩu Cân Thơ trực thuộc Công ty Nông súc sản Xuất nhập khẩu Cần Thơ (CATACO) với lĩnh vực kinh doanh chính là chế biến xuất khẩu cá tra và cá basa đông lạnh.
Cập nhật:
14:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/12/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,092,326
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 01/10/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13.5%
- 11/07/2025: Phát hành riêng lẻ 1,509,232
- 29/05/2025: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10%
- 29/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 29/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.28
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.28
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.29
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    230
  • KLCP đang niêm yết:
    18,110,619
  • KLCP đang lưu hành:
    18,110,619
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 335,401,258 347,294,272 479,268,626 292,035,299
Giá vốn hàng bán 284,550,625 294,743,405 406,502,780 251,872,023
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 44,141,760 52,550,866 72,765,847 38,939,625
Lợi nhuận tài chính -4,857,124 -4,039,137 4,717,381 -2,569,416
Lợi nhuận khác 1,768,107 -18,771 140,000 -597,766
Tổng lợi nhuận trước thuế 7,003,711 11,172,824 20,949,546 9,944,236
Lợi nhuận sau thuế 5,715,601 9,496,901 17,819,641 8,452,601
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,715,601 9,496,901 17,819,641 8,452,601
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 721,482,067 729,455,077 738,113,896 643,164,964
Tổng tài sản 806,552,541 807,690,779 813,870,460 699,051,883
Nợ ngắn hạn 550,301,337 542,522,799 555,332,406 417,236,324
Tổng nợ 550,301,337 542,522,799 555,332,406 417,236,324
Vốn chủ sở hữu 256,251,204 265,167,980 258,538,054 281,815,559
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.