| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,168,221,835,760 |
1,058,581,808,437 |
986,321,617,311 |
947,901,749,986 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
104,987,831,098 |
94,700,363,695 |
92,495,880,337 |
66,389,272,178 |
|
| 1. Tiền |
68,987,831,098 |
31,600,363,695 |
29,395,880,337 |
3,289,272,178 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
36,000,000,000 |
63,100,000,000 |
63,100,000,000 |
63,100,000,000 |
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
41,001,000,000 |
16,001,000,000 |
16,001,000,000 |
16,001,000,000 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
41,001,000,000 |
16,001,000,000 |
16,001,000,000 |
16,001,000,000 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
693,577,187,520 |
568,519,109,551 |
552,866,364,167 |
532,234,460,624 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
395,462,048,461 |
288,543,747,975 |
312,312,372,941 |
275,964,042,294 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
107,717,662,378 |
107,450,795,105 |
119,283,771,378 |
126,872,605,858 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
21,812,797,157 |
20,812,797,157 |
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
203,903,236,510 |
186,286,013,300 |
155,490,645,832 |
162,776,261,419 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-35,318,556,986 |
-34,574,243,986 |
-34,220,425,984 |
-33,378,448,947 |
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
328,159,188,180 |
377,666,301,741 |
323,764,853,656 |
333,059,409,359 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
328,159,188,180 |
377,666,301,741 |
323,764,853,656 |
333,059,409,359 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
496,628,962 |
1,695,033,450 |
1,193,519,151 |
217,607,825 |
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
206,640,756 |
109,261,824 |
1,193,329,151 |
217,417,825 |
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
289,988,206 |
1,585,771,626 |
190,000 |
190,000 |
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
237,095,397,838 |
289,583,172,736 |
286,189,311,845 |
281,337,281,478 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,363,122,300 |
3,363,122,300 |
3,363,122,300 |
3,363,122,300 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
3,363,122,300 |
3,363,122,300 |
3,363,122,300 |
3,363,122,300 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
187,075,489,939 |
180,104,164,551 |
172,896,162,941 |
166,015,444,240 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
152,964,131,350 |
146,745,507,259 |
140,230,299,983 |
134,103,142,487 |
|
| - Nguyên giá |
577,164,281,507 |
577,164,281,507 |
548,114,480,804 |
534,488,299,123 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-424,200,150,157 |
-430,418,774,248 |
-407,884,180,821 |
-400,385,156,636 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
30,490,202,957 |
29,763,198,266 |
29,036,193,575 |
28,309,188,884 |
|
| - Nguyên giá |
37,688,331,558 |
37,688,331,558 |
37,688,331,558 |
37,688,331,558 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,198,128,601 |
-7,925,133,292 |
-8,652,137,983 |
-9,379,142,674 |
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
3,621,155,632 |
3,595,459,026 |
3,629,669,383 |
3,603,112,869 |
|
| - Nguyên giá |
3,724,581,000 |
3,724,581,000 |
3,784,774,600 |
3,784,774,600 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-103,425,368 |
-129,121,974 |
-155,105,217 |
-181,661,731 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
25,100,006,702 |
21,732,299,879 |
25,133,100,206 |
25,156,425,581 |
|
| - Nguyên giá |
27,234,322,086 |
23,866,615,263 |
27,267,415,590 |
27,290,740,965 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,134,315,384 |
-2,134,315,384 |
-2,134,315,384 |
-2,134,315,384 |
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,001,562,600 |
9,001,562,600 |
10,185,230,889 |
11,068,147,661 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
9,001,562,600 |
9,001,562,600 |
9,001,562,600 |
9,001,562,600 |
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1,183,668,289 |
2,066,585,061 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
690,000,000 |
66,690,000,000 |
66,690,000,000 |
68,448,290,000 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,062,500,000 |
72,062,500,000 |
72,062,500,000 |
73,820,790,000 |
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-5,372,500,000 |
-5,372,500,000 |
-5,372,500,000 |
-5,372,500,000 |
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
11,865,216,297 |
8,692,023,406 |
7,921,695,509 |
7,285,851,696 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,865,216,297 |
8,692,023,406 |
7,921,695,509 |
7,285,851,696 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,405,317,233,598 |
1,348,164,981,173 |
1,272,510,929,156 |
1,229,239,031,464 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,048,452,207,949 |
990,690,127,720 |
914,788,415,837 |
870,239,839,014 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
1,031,258,704,859 |
971,839,928,085 |
875,298,224,452 |
826,086,811,685 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
248,460,465,640 |
147,268,906,592 |
138,619,003,433 |
114,713,604,404 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
182,103,187,739 |
159,362,826,404 |
163,388,809,531 |
146,590,179,204 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,958,051,457 |
1,258,370,590 |
6,852,886,737 |
8,576,256,830 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
6,386,159,900 |
6,093,117,347 |
5,304,047,982 |
5,083,343,027 |
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
27,067,510,585 |
19,958,592,177 |
8,639,910,657 |
4,462,785,446 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,161,089,758 |
1,454,703,886 |
1,779,722,385 |
2,061,272,067 |
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,203,222,065 |
43,203,654,835 |
9,450,440,589 |
12,439,280,885 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
549,918,793,348 |
593,239,531,887 |
541,263,178,771 |
532,159,865,455 |
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
224,367 |
224,367 |
224,367 |
224,367 |
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
17,193,503,090 |
18,850,199,635 |
39,490,191,385 |
44,153,027,329 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
2,059,226,956 |
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
2,061,417,956 |
2,281,578,956 |
2,059,226,956 |
|
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
15,132,085,134 |
16,568,620,679 |
37,430,964,429 |
42,093,800,373 |
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
356,865,025,649 |
342,207,743,702 |
357,722,513,319 |
358,999,192,450 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
356,865,025,649 |
342,207,743,702 |
357,722,513,319 |
358,999,192,450 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
261,341,320,000 |
261,341,320,000 |
261,341,320,000 |
261,341,320,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
261,341,320,000 |
261,341,320,000 |
261,341,320,000 |
261,341,320,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
50,836,033,694 |
50,836,033,694 |
50,836,033,694 |
50,836,033,694 |
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,657,619,688 |
|
15,514,703,542 |
16,790,644,225 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
14,657,619,688 |
|
15,514,703,542 |
16,790,644,225 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
30,052,267 |
30,390,008 |
30,456,083 |
31,194,531 |
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,405,317,233,598 |
1,332,897,871,422 |
1,272,510,929,156 |
1,229,239,031,464 |
|