MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vimeco (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,168,221,835,760 1,058,581,808,437 986,321,617,311 947,901,749,986
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 104,987,831,098 94,700,363,695 92,495,880,337 66,389,272,178
1. Tiền 68,987,831,098 31,600,363,695 29,395,880,337 3,289,272,178
2. Các khoản tương đương tiền 36,000,000,000 63,100,000,000 63,100,000,000 63,100,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 41,001,000,000 16,001,000,000 16,001,000,000 16,001,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 41,001,000,000 16,001,000,000 16,001,000,000 16,001,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 693,577,187,520 568,519,109,551 552,866,364,167 532,234,460,624
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 395,462,048,461 288,543,747,975 312,312,372,941 275,964,042,294
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 107,717,662,378 107,450,795,105 119,283,771,378 126,872,605,858
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 21,812,797,157 20,812,797,157
6. Phải thu ngắn hạn khác 203,903,236,510 186,286,013,300 155,490,645,832 162,776,261,419
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -35,318,556,986 -34,574,243,986 -34,220,425,984 -33,378,448,947
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 328,159,188,180 377,666,301,741 323,764,853,656 333,059,409,359
1. Hàng tồn kho 328,159,188,180 377,666,301,741 323,764,853,656 333,059,409,359
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 496,628,962 1,695,033,450 1,193,519,151 217,607,825
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 206,640,756 109,261,824 1,193,329,151 217,417,825
2. Thuế GTGT được khấu trừ 289,988,206 1,585,771,626 190,000 190,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 237,095,397,838 289,583,172,736 286,189,311,845 281,337,281,478
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,363,122,300 3,363,122,300 3,363,122,300 3,363,122,300
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,363,122,300 3,363,122,300 3,363,122,300 3,363,122,300
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 187,075,489,939 180,104,164,551 172,896,162,941 166,015,444,240
1. Tài sản cố định hữu hình 152,964,131,350 146,745,507,259 140,230,299,983 134,103,142,487
- Nguyên giá 577,164,281,507 577,164,281,507 548,114,480,804 534,488,299,123
- Giá trị hao mòn lũy kế -424,200,150,157 -430,418,774,248 -407,884,180,821 -400,385,156,636
2. Tài sản cố định thuê tài chính 30,490,202,957 29,763,198,266 29,036,193,575 28,309,188,884
- Nguyên giá 37,688,331,558 37,688,331,558 37,688,331,558 37,688,331,558
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,198,128,601 -7,925,133,292 -8,652,137,983 -9,379,142,674
3. Tài sản cố định vô hình 3,621,155,632 3,595,459,026 3,629,669,383 3,603,112,869
- Nguyên giá 3,724,581,000 3,724,581,000 3,784,774,600 3,784,774,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -103,425,368 -129,121,974 -155,105,217 -181,661,731
III. Bất động sản đầu tư 25,100,006,702 21,732,299,879 25,133,100,206 25,156,425,581
- Nguyên giá 27,234,322,086 23,866,615,263 27,267,415,590 27,290,740,965
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,134,315,384 -2,134,315,384 -2,134,315,384 -2,134,315,384
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,001,562,600 9,001,562,600 10,185,230,889 11,068,147,661
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 9,001,562,600 9,001,562,600 9,001,562,600 9,001,562,600
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,183,668,289 2,066,585,061
V. Đầu tư tài chính dài hạn 690,000,000 66,690,000,000 66,690,000,000 68,448,290,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,062,500,000 72,062,500,000 72,062,500,000 73,820,790,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -5,372,500,000 -5,372,500,000 -5,372,500,000 -5,372,500,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 11,865,216,297 8,692,023,406 7,921,695,509 7,285,851,696
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,865,216,297 8,692,023,406 7,921,695,509 7,285,851,696
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,405,317,233,598 1,348,164,981,173 1,272,510,929,156 1,229,239,031,464
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,048,452,207,949 990,690,127,720 914,788,415,837 870,239,839,014
I. Nợ ngắn hạn 1,031,258,704,859 971,839,928,085 875,298,224,452 826,086,811,685
1. Phải trả người bán ngắn hạn 248,460,465,640 147,268,906,592 138,619,003,433 114,713,604,404
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 182,103,187,739 159,362,826,404 163,388,809,531 146,590,179,204
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,958,051,457 1,258,370,590 6,852,886,737 8,576,256,830
4. Phải trả người lao động 6,386,159,900 6,093,117,347 5,304,047,982 5,083,343,027
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 27,067,510,585 19,958,592,177 8,639,910,657 4,462,785,446
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,161,089,758 1,454,703,886 1,779,722,385 2,061,272,067
9. Phải trả ngắn hạn khác 11,203,222,065 43,203,654,835 9,450,440,589 12,439,280,885
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 549,918,793,348 593,239,531,887 541,263,178,771 532,159,865,455
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 224,367 224,367 224,367 224,367
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 17,193,503,090 18,850,199,635 39,490,191,385 44,153,027,329
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,059,226,956
7. Phải trả dài hạn khác 2,061,417,956 2,281,578,956 2,059,226,956
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 15,132,085,134 16,568,620,679 37,430,964,429 42,093,800,373
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 356,865,025,649 342,207,743,702 357,722,513,319 358,999,192,450
I. Vốn chủ sở hữu 356,865,025,649 342,207,743,702 357,722,513,319 358,999,192,450
1. Vốn góp của chủ sở hữu 261,341,320,000 261,341,320,000 261,341,320,000 261,341,320,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 261,341,320,000 261,341,320,000 261,341,320,000 261,341,320,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 50,836,033,694 50,836,033,694 50,836,033,694 50,836,033,694
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,657,619,688 15,514,703,542 16,790,644,225
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14,657,619,688 15,514,703,542 16,790,644,225
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 30,052,267 30,390,008 30,456,083 31,194,531
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,405,317,233,598 1,332,897,871,422 1,272,510,929,156 1,229,239,031,464
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.