MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VMC

 Công ty Cổ phần Vimeco (HNX)

Công ty Cổ phần Vimeco - VMC
Công ty cổ phần VIMECO được thành lập ngày 24/3/1997. Là Doanh nghiệp Hạng I, thành viên thuộc Tổng Công ty cổ phần xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam – VINACONEX. Ngành nghề kinh doanh: hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật; kinh doanh bất động sản; tư vấn môi giới bất động sản; xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng; khai thác đá cát sỏi; sản xuất vật liệu xây dựng...
Cập nhật:
15:15 T4, 05/11/2025
6.40
  0 (0%)
Khối lượng
3,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    6.4
  • Giá trần
    7
  • Giá sàn
    5.8
  • Giá mở cửa
    6.6
  • Giá cao nhất
    6.6
  • Giá thấp nhất
    6.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.10 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 51.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/11/2025: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 17/07/2024: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 27/10/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 19/07/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 14/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/02/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 28/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 17/08/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 18/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 100%
- 27/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 100%
- 21/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 30/12/2014: Phát hành riêng lẻ 3,500,000
- 12/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 20/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/01/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/02/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.07
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.07
  •        P/E :
    87.12
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.74
  •        P/B:
    0.47
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    8,910
  • KLCP đang niêm yết:
    22,634,132
  • KLCP đang lưu hành:
    26,134,846
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    167.26
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 369,888,842 115,775,799 231,801,257 144,557,528
Giá vốn hàng bán 347,923,874 95,240,495 213,982,763 125,893,270
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 21,964,968 20,535,304 17,818,494 18,664,259
Lợi nhuận tài chính -9,120,346 -9,480,152 -9,116,993 -9,615,093
Lợi nhuận khác -141,009 -22 5,177,995 2,709,078
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,363,354 623,574 2,831,315 2,683,641
Lợi nhuận sau thuế -90,333 525,670 363,087 1,276,679
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -89,937 370,864 362,998 1,275,911
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,168,221,836 1,058,581,808 986,321,617 947,901,750
Tổng tài sản 1,405,317,234 1,348,164,981 1,272,510,929 1,229,239,031
Nợ ngắn hạn 1,031,258,705 971,839,928 875,298,224 826,086,812
Tổng nợ 1,048,452,208 990,690,128 914,788,416 870,239,839
Vốn chủ sở hữu 356,865,026 342,207,744 357,722,513 358,999,192
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.