| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
| A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
347,162,799,367 |
139,437,537,252 |
|
170,098,564,309 |
|
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,798,764,488 |
2,844,401,922 |
|
15,941,994,825 |
|
| 1. Tiền |
2,798,764,488 |
2,844,401,922 |
|
5,441,994,825 |
|
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
10,500,000,000 |
|
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
111,500,000,000 |
111,500,000,000 |
|
78,500,000,000 |
|
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
111,500,000,000 |
111,500,000,000 |
|
78,500,000,000 |
|
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
223,535,142,376 |
13,443,963,535 |
|
65,755,494,754 |
|
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,674,702,150 |
1,805,694,885 |
|
2,356,971,407 |
|
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,856,255 |
198,656,255 |
|
47,921,905 |
|
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
210,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
|
|
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,853,583,971 |
1,439,612,395 |
|
63,350,601,442 |
|
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
| IV. Hàng tồn kho |
9,328,892,503 |
11,649,171,795 |
|
9,901,074,730 |
|
| 1. Hàng tồn kho |
11,315,385,007 |
13,635,664,299 |
|
11,887,567,234 |
|
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,986,492,504 |
-1,986,492,504 |
|
-1,986,492,504 |
|
| V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
| 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
783,551,879,415 |
1,020,427,040,159 |
|
1,028,267,908,270 |
|
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
762,596,808,215 |
999,752,205,482 |
|
1,008,135,000,000 |
|
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
| 2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
| 4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Phải thu về cho vay dài hạn |
727,000,000,000 |
998,000,000,000 |
|
1,008,000,000,000 |
|
| 6. Phải thu dài hạn khác |
35,596,808,215 |
1,752,205,482 |
|
135,000,000 |
|
| 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
| II.Tài sản cố định |
3,247,495,102 |
3,167,638,666 |
|
3,007,925,794 |
|
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
3,247,495,102 |
3,167,638,666 |
|
3,007,925,794 |
|
| - Nguyên giá |
18,236,069,546 |
18,236,069,546 |
|
18,236,069,546 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,988,574,444 |
-15,068,430,880 |
|
-15,228,143,752 |
|
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
|
|
|
|
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
| - Nguyên giá |
231,467,000 |
231,467,000 |
|
231,467,000 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-231,467,000 |
-231,467,000 |
|
-231,467,000 |
|
| III. Bất động sản đầu tư |
6,953,591,677 |
6,782,601,718 |
|
6,440,621,800 |
|
| - Nguyên giá |
33,453,922,441 |
33,453,922,441 |
|
33,453,922,441 |
|
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,500,330,764 |
-26,671,320,723 |
|
-27,013,300,641 |
|
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
6,000,000,000 |
|
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
6,000,000,000 |
|
| V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,322,500,000 |
4,322,500,000 |
|
4,322,500,000 |
|
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,322,500,000 |
4,322,500,000 |
|
4,322,500,000 |
|
| 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
| 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
| VI. Tài sản dài hạn khác |
431,484,421 |
402,094,293 |
|
361,860,676 |
|
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
431,484,421 |
402,094,293 |
|
361,860,676 |
|
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
| 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
| 5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,130,714,678,782 |
1,159,864,577,411 |
|
1,198,366,472,579 |
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
28,399,229,318 |
36,865,567,959 |
|
31,783,989,987 |
|
| I. Nợ ngắn hạn |
27,799,229,318 |
36,248,567,959 |
|
30,986,989,987 |
|
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,795,977,970 |
7,089,493,724 |
|
4,589,913,778 |
|
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
39,535,725 |
70,225,325 |
|
26,943,365 |
|
| 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
19,294,482,261 |
24,592,866,943 |
|
16,860,476,012 |
|
| 4. Phải trả người lao động |
769,721,410 |
|
|
|
|
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
289,333,334 |
2,859,863,314 |
|
7,784,923,272 |
|
| 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
| 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,104,028,618 |
1,096,111,379 |
|
1,347,149,924 |
|
| 9. Phải trả ngắn hạn khác |
506,150,000 |
540,007,274 |
|
377,583,636 |
|
| 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
| 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
| II. Nợ dài hạn |
600,000,000 |
617,000,000 |
|
797,000,000 |
|
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
| 2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
| 3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
| 5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
| 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
| 7. Phải trả dài hạn khác |
600,000,000 |
617,000,000 |
|
797,000,000 |
|
| 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
| 9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
| 10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
| 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
| D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,102,315,449,464 |
1,122,999,009,452 |
|
1,166,582,482,592 |
|
| I. Vốn chủ sở hữu |
1,102,315,449,464 |
1,122,999,009,452 |
|
1,166,582,482,592 |
|
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu |
679,099,600,000 |
679,099,600,000 |
|
679,099,600,000 |
|
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
679,099,600,000 |
679,099,600,000 |
|
679,099,600,000 |
|
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
71,821,151,584 |
71,821,151,584 |
|
71,821,151,584 |
|
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 5. Cổ phiếu quỹ |
-160,500,000 |
-160,500,000 |
|
-160,500,000 |
|
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
| 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
351,555,197,880 |
372,238,757,868 |
|
415,822,231,008 |
|
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
276,450,743,309 |
351,555,197,880 |
|
351,555,197,880 |
|
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
75,104,454,571 |
20,683,559,988 |
|
64,267,033,128 |
|
| 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
| 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,130,714,678,782 |
1,159,864,577,411 |
|
1,198,366,472,579 |
|