MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Sách Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 347,162,799,367 139,437,537,252 170,098,564,309
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,798,764,488 2,844,401,922 15,941,994,825
1. Tiền 2,798,764,488 2,844,401,922 5,441,994,825
2. Các khoản tương đương tiền 10,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 111,500,000,000 111,500,000,000 78,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 111,500,000,000 111,500,000,000 78,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 223,535,142,376 13,443,963,535 65,755,494,754
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,674,702,150 1,805,694,885 2,356,971,407
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,856,255 198,656,255 47,921,905
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 210,000,000,000 10,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,853,583,971 1,439,612,395 63,350,601,442
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 9,328,892,503 11,649,171,795 9,901,074,730
1. Hàng tồn kho 11,315,385,007 13,635,664,299 11,887,567,234
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,986,492,504 -1,986,492,504 -1,986,492,504
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 783,551,879,415 1,020,427,040,159 1,028,267,908,270
I. Các khoản phải thu dài hạn 762,596,808,215 999,752,205,482 1,008,135,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 727,000,000,000 998,000,000,000 1,008,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 35,596,808,215 1,752,205,482 135,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,247,495,102 3,167,638,666 3,007,925,794
1. Tài sản cố định hữu hình 3,247,495,102 3,167,638,666 3,007,925,794
- Nguyên giá 18,236,069,546 18,236,069,546 18,236,069,546
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,988,574,444 -15,068,430,880 -15,228,143,752
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 231,467,000 231,467,000 231,467,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -231,467,000 -231,467,000 -231,467,000
III. Bất động sản đầu tư 6,953,591,677 6,782,601,718 6,440,621,800
- Nguyên giá 33,453,922,441 33,453,922,441 33,453,922,441
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,500,330,764 -26,671,320,723 -27,013,300,641
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,322,500,000 4,322,500,000 4,322,500,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,322,500,000 4,322,500,000 4,322,500,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 431,484,421 402,094,293 361,860,676
1. Chi phí trả trước dài hạn 431,484,421 402,094,293 361,860,676
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,130,714,678,782 1,159,864,577,411 1,198,366,472,579
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 28,399,229,318 36,865,567,959 31,783,989,987
I. Nợ ngắn hạn 27,799,229,318 36,248,567,959 30,986,989,987
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,795,977,970 7,089,493,724 4,589,913,778
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 39,535,725 70,225,325 26,943,365
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,294,482,261 24,592,866,943 16,860,476,012
4. Phải trả người lao động 769,721,410
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 289,333,334 2,859,863,314 7,784,923,272
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,104,028,618 1,096,111,379 1,347,149,924
9. Phải trả ngắn hạn khác 506,150,000 540,007,274 377,583,636
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 600,000,000 617,000,000 797,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 600,000,000 617,000,000 797,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,102,315,449,464 1,122,999,009,452 1,166,582,482,592
I. Vốn chủ sở hữu 1,102,315,449,464 1,122,999,009,452 1,166,582,482,592
1. Vốn góp của chủ sở hữu 679,099,600,000 679,099,600,000 679,099,600,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 679,099,600,000 679,099,600,000 679,099,600,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 71,821,151,584 71,821,151,584 71,821,151,584
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -160,500,000 -160,500,000 -160,500,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 351,555,197,880 372,238,757,868 415,822,231,008
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 276,450,743,309 351,555,197,880 351,555,197,880
- LNST chưa phân phối kỳ này 75,104,454,571 20,683,559,988 64,267,033,128
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,130,714,678,782 1,159,864,577,411 1,198,366,472,579
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.