|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
8,427,684
|
8,567,088
|
6,431,961
|
6,797,460
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
3,572,224
|
3,015,452
|
3,108,725
|
3,405,862
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
24,917,705
|
25,246,768
|
25,863,011
|
27,867,217
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
19,917,971
|
20,213,866
|
20,683,560
|
22,277,968
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
345,134,661
|
347,162,799
|
139,437,537
|
170,098,564
|
|