MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VNB

 CTCP Sách Việt Nam (UpCOM)

Sách Việt Nam - SAVINA - VNB
Công ty TNHH MTV Sách Việt Nam (SAVINA) trải qua hơn 60 năm truyền thống xây dựng và phát triển
Cập nhật:
14:15 T3, 04/11/2025
16.70
  0 (0%)
Khối lượng
16,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    16.7
  • Giá trần
    19.2
  • Giá sàn
    14.2
  • Giá mở cửa
    16.3
  • Giá cao nhất
    16.8
  • Giá thấp nhất
    16.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.87 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/07/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 67,909,960
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.22
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.22
  •        P/E :
    13.65
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.18
  •        P/B:
    0.97
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    53,771
  • KLCP đang niêm yết:
    67,909,960
  • KLCP đang lưu hành:
    67,894,960
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,133.85
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 8,427,684 8,567,088 6,431,961 6,797,460
Giá vốn hàng bán 4,855,460 5,551,636 3,323,236 3,391,597
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,572,224 3,015,452 3,108,725 3,405,862
Lợi nhuận tài chính 27,701,567 29,891,908 29,099,420 31,560,078
Lợi nhuận khác 25,886 29,816 10,092 45,888
Tổng lợi nhuận trước thuế 24,917,705 25,246,768 25,863,011 27,867,217
Lợi nhuận sau thuế 19,917,971 20,213,866 20,683,560 22,277,968
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 19,917,971 20,213,866 20,683,560 22,277,968
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 345,134,661 347,162,799 139,437,537 170,098,564
Tổng tài sản 1,106,894,418 1,130,714,679 1,159,864,577 1,198,366,473
Nợ ngắn hạn 24,428,334 27,799,229 36,248,568 30,986,990
Tổng nợ 24,792,834 28,399,229 36,865,568 31,783,990
Vốn chủ sở hữu 1,082,101,584 1,102,315,449 1,122,999,009 1,166,582,483
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.