MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

D11

 Công ty Cổ phần Địa ốc 11 (HNX)

Công ty Cổ phần Địa ốc 11 - Res 11 - D11
Công ty Cổ phần Địa ốc 11 tiền thân là Công ty Quản lý và phát triển nhà Quận 11, trên cơ sở sát nhập hai đơn vị Xí nghiệp Xây dựng sửa chữa nhà và Xí nghiệp Quản lý phát triển nhà Quận 11. Ngành nghề kinh doanh: kinh doanh nhà, bất động sản; xây dựng các công trình công nghiệp, giao thông...; thiết kế nội ngoại thất công trình; dịch vụ nhà đất, đại lý ký gửi hàng hóa...; giáo dục mầm non, tiểu học, trung cấp...
Cập nhật:
15:15 T3, 04/11/2025
10.80
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.8
  • Giá trần
    11.8
  • Giá sàn
    9.8
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.03 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/02/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 67.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/09/2025: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 24/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 22/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 26/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 17/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 14/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/07/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 25/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 15/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 17/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.66
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.59
  •        P/E :
    16.35
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    26.08
  •        P/B:
    0.46
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,880
  • KLCP đang niêm yết:
    7,338,138
  • KLCP đang lưu hành:
    8,218,456
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    88.76
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 39,750,406 34,128,533 23,548,600 28,745,827
Giá vốn hàng bán 36,260,598 30,288,541 20,249,073 24,758,271
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,489,809 3,839,992 3,299,526 3,987,555
Lợi nhuận tài chính -723,073 -73,385 1,639,552 -431,714
Lợi nhuận khác 28,000 1,994,308 163,475
Tổng lợi nhuận trước thuế 613,636 1,467,921 3,285,089 714,344
Lợi nhuận sau thuế 523,739 1,170,119 2,632,567 519,317
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 523,739 1,170,119 2,632,567 519,317
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 253,654,927 269,172,081 263,617,308 278,771,167
Tổng tài sản 349,604,829 364,566,989 358,457,221 373,056,087
Nợ ngắn hạn 140,956,332 154,970,594 164,231,576 179,658,907
Tổng nợ 161,428,790 175,484,910 166,767,576 181,689,907
Vốn chủ sở hữu 188,176,039 189,082,079 191,689,646 191,366,180
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.