MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

INN

 Công ty Cổ phần Bao bì và In Nông nghiệp (HNX)

Công ty cổ phần Bao bì và In nông nghiệp được chuyển đổi từ Doanh nghiệp Nhà nước và chính thức đi vào hoạt động với mô hình công ty Cổ phần từ ngày 01/07/2004. Hoạt động chính của Công ty: in sách báo tem nhãn bao bì và các tài liệu phục vụ cho mọi ngành kinh tế; kinh doanh xuất nhập khẩu vật tư phục vụ ngành in; thiết kế tạo mẫu in, dịch vụ quảng cáo thương mại; dịch vụ kinh doanh bất động sản và văn phòng cho thuê.
Cập nhật:
15:15 T3, 04/11/2025
44.10
  -0.3 (-0.68%)
Khối lượng
9,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    44.4
  • Giá trần
    48.8
  • Giá sàn
    40
  • Giá mở cửa
    42.9
  • Giá cao nhất
    44.1
  • Giá thấp nhất
    41.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    45.32 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/01/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 22.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,400,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/09/2025: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 16/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 17/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 12/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 13/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 14/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 15/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 31/12/2018: Phát hành cho CBCNV 720,000
- 21/08/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 30%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 19/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 22/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 15/05/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 33.33%
- 16/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 23/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 31/08/2012: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 03/03/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.65
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.65
  •        P/E :
    9.48
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    29.95
  •        P/B:
    1.47
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,410
  • KLCP đang niêm yết:
    27,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    26,985,800
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,190.07
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 567,231,928 373,412,018 393,098,350 458,166,712
Giá vốn hàng bán 474,400,796 301,130,423 312,230,871 374,871,846
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 92,821,587 72,170,099 80,659,202 82,803,818
Lợi nhuận tài chính 1,467,542 278,713 -226,729 1,624,845
Lợi nhuận khác 241,345 97,061 84,611 135,188
Tổng lợi nhuận trước thuế 37,238,772 31,462,932 35,350,451 38,001,664
Lợi nhuận sau thuế 35,619,986 26,570,345 30,622,851 32,521,166
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 35,619,986 26,570,345 30,622,851 32,521,166
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 795,699,180 606,954,886 746,941,520 719,736,363
Tổng tài sản 1,206,807,055 1,006,153,472 1,176,616,560 1,206,344,573
Nợ ngắn hạn 484,546,912 257,738,248 350,909,082 397,977,855
Tổng nợ 485,826,912 259,018,248 403,008,032 399,257,855
Vốn chủ sở hữu 720,980,144 747,135,224 773,608,528 807,086,718
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.