MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NBP

 Công ty Cổ phần Nhiệt điện Ninh Bình (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Nhiệt điện Ninh Bình - NBP>
Công ty Cổ phần Nhiệt điện Ninh Bình tiền thân là Nhà máy Điện Ninh Bình được thành lập theo Quyết định số 119/ĐT-NCQLKT ngày 17/01/1974. Ngành nghề kinh doanh chính của Công ty: sản xuất điện và các sản phẩm hóa chất: đất đèn, vật liệu xây dựng, phụ gia xi măng; sửa chữa thiết bị điện, lắp đặt hệ thống điện...
Cảnh báo từ 10.4.2025
Cập nhật:
15:15 T3, 04/11/2025
7.70
  -0.1 (-1.28%)
Khối lượng
3,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    7.8
  • Giá trần
    8.5
  • Giá sàn
    7.1
  • Giá mở cửa
    7.9
  • Giá cao nhất
    7.9
  • Giá thấp nhất
    7.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    1,400
  • GT Mua
    0.01 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.83 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/08/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 27.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,865,500
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 25/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 20/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 27/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.2%
- 30/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 21/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 28/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 20/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 03/07/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 22/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 12/11/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.02
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.02
  •        P/E :
    415.99
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.51
  •        P/B:
    0.42
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,400
  • KLCP đang niêm yết:
    12,865,500
  • KLCP đang lưu hành:
    12,865,500
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    99.06
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 219,117,842 161,012,041 46,388,344 118,419,548
Giá vốn hàng bán 217,291,861 157,903,217 34,144,891 105,464,875
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,825,982 3,108,824 12,243,453 12,954,673
Lợi nhuận tài chính -354,620 96,734 4,321 3,024
Lợi nhuận khác -1,465,667 145,225
Tổng lợi nhuận trước thuế -7,252,832 -3,158,568 5,028,327 5,216,232
Lợi nhuận sau thuế -7,176,261 -2,830,114 5,028,327 5,216,232
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -7,176,261 -2,830,114 5,028,327 5,216,232
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 310,813,706 369,904,494 315,968,435 293,449,579
Tổng tài sản 431,376,077 475,710,248 417,376,604 391,771,536
Nợ ngắn hạn 189,657,036 243,254,070 184,493,451 153,672,151
Tổng nợ 189,657,036 243,254,070 184,493,451 153,672,151
Vốn chủ sở hữu 241,719,042 232,456,178 232,883,153 238,099,385
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.