MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NET

 Công ty Cổ phần Bột giặt Net (HNX)

CTCP bột giặt NET - NETCO
NETCO chọn cho mình con đường riêng để đến với người tiêu dùng bằng tấm lòng của một nhà sản xuất chân chính, luôn giữ chữ “TÍN” với khách hàng qua “CHẤT LƯỢNG & GIÁ CẢ”. Vì vậy, so với sản phẩm của các công ty khác, các sản phẩm của NETCO luôn dành được sự chấp nhận và tin tưởng của đông đảo người tiêu dùng.
Cập nhật:
15:15 T3, 04/11/2025
68.70
  -0.3 (-0.43%)
Khối lượng
6,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    69
  • Giá trần
    75.9
  • Giá sàn
    62.1
  • Giá mở cửa
    69
  • Giá cao nhất
    69.5
  • Giá thấp nhất
    68.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    1,700
  • GT Mua
    0.17 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.05 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.11 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/09/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 105.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 01/10/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 65%
- 13/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 09/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 21/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 30/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 60%
- 11/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 27/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 13/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 28/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 22/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 30/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 29/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/09/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
- 22/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 18/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 28/06/2011: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7777%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 08/12/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    8.57
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    8.57
  •        P/E :
    8.02
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.26
  •        P/B:
    3.98
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,280
  • KLCP đang niêm yết:
    22,398,374
  • KLCP đang lưu hành:
    22,398,374
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,538.77
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 431,944,815 483,333,400 392,858,722 353,191,904
Giá vốn hàng bán 316,326,613 356,644,454 287,248,563 274,730,032
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 104,195,722 122,304,870 99,032,159 77,547,853
Lợi nhuận tài chính 2,553,015 1,718,774 2,635,359 3,132,161
Lợi nhuận khác -21,514 90,354 44,924 -2,611
Tổng lợi nhuận trước thuế 48,389,815 89,447,990 64,423,601 37,644,404
Lợi nhuận sau thuế 38,688,609 71,568,442 51,538,729 30,114,504
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 38,688,609 71,568,442 51,538,729 30,114,504
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 698,832,856 714,889,275 745,951,552 777,219,398
Tổng tài sản 972,086,340 986,305,319 1,013,568,921 1,044,801,908
Nợ ngắn hạn 513,631,225 456,281,762 432,006,635 433,165,496
Tổng nợ 514,727,805 457,378,342 433,103,215 434,221,698
Vốn chủ sở hữu 457,358,535 528,926,977 356,481,967 386,596,470
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.