MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PCT

 Công ty cổ phần Vận tải biển Global Pacific (HNX)

Công ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam - PCT
Được thành lập vào năm 2007, Công ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải Dầu khí Cửu Long (PCT) là nhà cung cấp dịch vụ hàng đầu cho ngành hàng hải quốc tế, vận tải biển và vận tải đường bộ. Ngày 12/11/2018 Công ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải Dầu khí Cửu Long đã tổ chức thành công Đại hội Cổ đông Bất thường thông qua việc thay đổi Logo và tên Công ty chính thức là Công ty Cổ phần Vận tải Khí và Hóa chất Việt Nam.
Cập nhật:
15:15 T3, 04/11/2025
9.80
  -0.1 (-1.01%)
Khối lượng
7,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.9
  • Giá trần
    10.8
  • Giá sàn
    9
  • Giá mở cửa
    9.8
  • Giá cao nhất
    9.8
  • Giá thấp nhất
    9.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    NaN
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:05/08/2010
Với Khối lượng (cp):23,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):11.2
Ngày giao dịch cuối cùng:31/08/2010
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/08/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 7.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 23,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/07/2023: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 27/10/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 27/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 14/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.28
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.28
  •        P/E :
    7.66
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.59
  •        P/B:
    0.72
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,900
  • KLCP đang niêm yết:
    50,035,493
  • KLCP đang lưu hành:
    50,035,493
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    490.35
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 114,522,244 159,065,411 189,258,387 162,834,272
Giá vốn hàng bán 67,814,739 98,231,179 135,576,764 119,183,036
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 46,707,504 60,834,231 53,681,623 43,651,236
Lợi nhuận tài chính -12,479,671 -24,920,865 -28,497,654 -24,795,547
Lợi nhuận khác 579,583 -175,121
Tổng lợi nhuận trước thuế 27,685,156 30,508,877 19,028,991 10,528,959
Lợi nhuận sau thuế 21,947,152 24,405,392 15,197,720 8,407,944
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 21,947,152 24,405,392 15,197,720 8,407,944
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 208,904,303 178,882,790 229,573,254 1,102,310,283
Tổng tài sản 1,242,726,609 1,726,279,081 2,277,673,028 3,119,865,860
Nợ ngắn hạn 214,635,628 263,956,123 380,539,850 384,952,633
Tổng nợ 632,189,699 1,091,336,779 1,606,136,039 2,439,920,927
Vốn chủ sở hữu 610,536,910 634,942,302 671,536,989 679,944,933
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.