MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HTG

 Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hòa Thọ (HOSE)

Tổng CTCP Dệt May Hòa Thọ - HOA THO CORP - HTG
Tổng công ty cổ phần Dệt may Hoà Thọ đƣợc thành lập từ năm 1962, tiền thân có tên là Nhà máy Dệt Hoà Thọ (SICOVINA) thuộc Công ty Kỹ nghệ Bông vải Việt Nam. Năm 1975, khi thành phố Đà Nẵng đƣợc giải phóng, Nhà máy Dệt Hoà Thọ đƣợc chính quyền tiếp quản và đi vào hoạt động trở lại vào ngày 21/04/1975.
Cập nhật:
15:15 T3, 04/11/2025
45.00
  -0.4 (-0.88%)
Khối lượng
38,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    45.4
  • Giá trần
    48.55
  • Giá sàn
    42.25
  • Giá mở cửa
    45.4
  • Giá cao nhất
    45.55
  • Giá thấp nhất
    44.75
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.02 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:14/06/2017
Với Khối lượng (cp):22,500,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):23.5
Ngày giao dịch cuối cùng:29/10/2023
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/11/2023
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 32.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 36,002,708
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 27/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 25/05/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 26/05/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 27%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 06/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 19/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    9.59
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    9.59
  •        P/E :
    4.69
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    29.77
  •        P/B:
    1.45
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    28,240
  • KLCP đang niêm yết:
    36,002,708
  • KLCP đang lưu hành:
    37,127,708
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,670.75
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,339,202,790 1,277,550,031 1,309,514,166 1,518,198,194
Giá vốn hàng bán 1,166,950,334 1,149,276,393 1,093,344,068 1,361,112,040
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 164,216,733 128,227,011 216,147,415 157,043,267
Lợi nhuận tài chính 16,764,787 9,003,502 8,589,092 16,927,620
Lợi nhuận khác 11,244,828 2,089,833 2,935,017 4,642,628
Tổng lợi nhuận trước thuế 117,281,557 70,131,552 162,328,512 98,889,290
Lợi nhuận sau thuế 94,002,182 57,786,362 130,427,319 81,308,466
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 92,341,922 56,205,479 129,015,291 78,541,147
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,095,048,423 1,990,091,900 2,368,292,841 2,729,358,974
Tổng tài sản 2,922,200,937 2,797,520,652 3,141,485,771 3,486,639,034
Nợ ngắn hạn 1,790,090,272 1,606,665,803 1,862,803,762 2,125,400,851
Tổng nợ 1,998,264,958 1,816,533,163 2,073,068,543 2,337,258,643
Vốn chủ sở hữu 923,935,978 980,987,488 1,068,417,229 1,149,380,392
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.