MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ART

 Công ty Cổ phần Chứng khoán Artex (UpCOM)

CTCP Chứng khoán BOS - ART
Công ty CP chứng khoán Artex được thành lập theo Giấy phép số 85/UBCK-GP do Ủy ban Chứng khoán Nhà nước cấp ngày 03/03/2008. Artex cung cấp đầy đủ tất cả các dịch vụ tài chính chứng khoán cho các nhà đầu tư riêng lẻ cũng như các tổ chức, định chế tài chính chuyên nghiệp. Khách hàng mục tiêu của chúng tôi bao gồm các doanh nghiệp hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau như sản xuất, xây dựng, bất động sản, ngân hàng, giải trí truyền thông, năng lượng….
Đình chỉ GD từ 15.12.2023
Cập nhật:
14:15 T3, 04/11/2025
1.30
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    1.3
  • Giá trần
    1.8
  • Giá sàn
    0.8
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    99.34 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:11/01/1900
Với Khối lượng (cp):37,259,983
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.5
Ngày giao dịch cuối cùng:11/08/2023
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/08/2023
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/07/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 350%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 27/10/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 130%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.38
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.38
  •        P/E :
    -3.42
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    1.01
  •        P/B:
    1.29
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    90,712,526
  • KLCP đang lưu hành:
    96,922,509
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    126.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 50,570 46,023 55,115 179,286
Lợi nhuận tài chính 1,131,068 36,066 17,750 9,223
Tổng lợi nhuận KT trước thuế -3,296,078 -4,222,031 -38,402,113 9,088,505
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN -3,296,078 -4,222,031 -38,402,113 9,088,505
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -3,296,078 -4,222,031 -38,402,113 9,088,505
Lợi nhuận khác -175,300 -42,471,472 -6,751
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 84,172,739 81,267,812 41,895,185 49,507,035
Tổng tài sản 136,372,481 132,101,372 92,759,555 100,814,875
Nợ ngắn hạn 4,833,380 4,784,302 3,844,598 3,260,774
Tổng nợ 4,833,380 4,784,302 3,844,598 3,260,774
Vốn chủ sở hữu 131,539,100 127,317,070 88,914,957 97,554,101
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.