MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

AVG

 CTCP Phân bón Quốc tế Âu Việt (UpCOM)

Logo CTCP Phân bón Quốc tế Âu Việt - AVG>
Từ một doanh nghiệp sản xuất phân bón ở quy mô nhỏ, Công ty Cổ phần Phân bón Quốc tế Âu Việt đã không ngừng đẩy mạnh phát triển sản xuất, kinh doanh, nghiên cứu, cải tiến công nghệ, thiết bị, phát triển sản phẩm, mở rộng thị trường, giúp Công ty đạt được những thanh công nhất định và khẳng định vị thế của Công ty tại các thị trường miền Tây, các tỉnh miền Đông và miền Tây Nam Bộ
Cập nhật:
14:15 T3, 04/11/2025
14.00
  0.2 (1.45%)
Khối lượng
104,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.8
  • Giá trần
    15.8
  • Giá sàn
    11.8
  • Giá mở cửa
    14.2
  • Giá cao nhất
    14.4
  • Giá thấp nhất
    13.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.18 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/08/2024
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/11/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.82
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.82
  •        P/E :
    17.13
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.21
  •        P/B:
    1.05
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    17,679,928
  • KLCP đang lưu hành:
    17,679,982
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    247.52
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 239,622,447 191,310,449 190,089,287 93,839,085
Giá vốn hàng bán 229,064,873 180,965,967 183,331,583 87,766,723
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 10,557,574 10,343,482 6,757,704 6,072,362
Lợi nhuận tài chính -2,677,824 -1,864,892 -2,475,443 -1,383,425
Lợi nhuận khác -329,535 -35,340 -139,220 -309,721
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,083,702 6,309,393 1,904,987 2,073,961
Lợi nhuận sau thuế 4,761,132 5,993,909 1,757,780 1,997,998
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,730,472 5,960,697 1,781,133 1,975,791
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 212,421,495 221,229,761 198,128,224 207,884,353
Tổng tài sản 403,809,458 410,365,687 409,498,326 393,309,634
Nợ ngắn hạn 172,273,355 172,839,155 170,214,014 151,290,452
Tổng nợ 176,879,151 177,444,951 174,819,810 156,523,200
Vốn chủ sở hữu 226,930,307 232,920,736 234,678,516 236,786,434
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.