|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
239,622,447
|
191,310,449
|
190,089,287
|
93,839,085
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
10,557,574
|
10,343,482
|
6,757,704
|
6,072,362
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
5,083,702
|
6,309,393
|
1,904,987
|
2,073,961
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,730,472
|
5,960,697
|
1,781,133
|
1,975,791
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
212,421,495
|
221,229,761
|
198,128,224
|
207,884,353
|
|