MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HIG

 Công ty Cổ phần Tập đoàn HIPT

Công ty Cổ phần Tập đoàn HIPT - HIG
Tập đoàn HiPT (HiPT Group) được thành lập vào ngày 18/06/1994, là một trong những tập đoàn tin học hàng đầu tại Việt Nam, chuyên cung cấp các sản phẩm và giải pháp công nghệ thông tin tiên tiến, được thiết kế riêng cho từng khách hàng theo những tiêu chuẩn hàng đầu thế giới nhằm phát huy tối đa hiệu quả công việc và thoả mãn mọi nhu cầu của khách hàng.
Cập nhật:
14:15 T5, 21/08/2025
12.70
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.7
  • Giá trần
    14.6
  • Giá sàn
    10.8
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.05 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/06/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 31.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,609,062
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 06/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 18/06/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 11/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.22
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.22
  •        P/E :
    10.40
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.23
  •        P/B:
    0.62
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    10,400
  • KLCP đang niêm yết:
    22,559,030
  • KLCP đang lưu hành:
    22,559,030
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    286.50
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 199,166,366 176,452,725 612,082,493 356,232,779
Giá vốn hàng bán 179,317,423 157,624,775 570,595,450 331,529,520
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 19,848,943 18,827,950 41,487,043 24,703,259
Lợi nhuận tài chính 2,420,772 1,103,125 -204,600 -6,020,208
Lợi nhuận khác 934,868 886,169 1,231,301 919,028
Tổng lợi nhuận trước thuế 9,316,974 -5,242,987 22,163,663 4,825,835
Lợi nhuận sau thuế 8,785,818 -4,279,771 19,503,403 2,769,032
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 8,120,432 -4,780,337 19,333,569 4,884,107
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 628,721,225 826,629,869 923,112,298 687,682,420
Tổng tài sản 794,357,962 992,705,044 1,093,989,725 888,107,043
Nợ ngắn hạn 351,405,272 555,545,985 635,595,983 428,406,202
Tổng nợ 351,905,272 556,045,985 636,095,983 428,906,202
Vốn chủ sở hữu 442,452,690 436,659,059 457,893,742 459,200,841
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.