MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SID

 Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op (UpCOM)

CTCP Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op - SCID JSC - SID
Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Saigon Co-op (SCID) là thành viên của Liên Hiệp HTX Thương mại thành phố Hồ Chí Minh (Saigon Co-op), nhà bán lẻ hàng đầu Việt Nam và Top 500 nhà bán lẻ hàng đầu Châu Á Thái Bình Dương, được thành lập vào tháng 4 năm 2007 và do Saigon Co-op chiếm 85% cổ phần chi phối. Bên cạnh chức năng chính là phát triển độc quyền hệ thống siêu thị Co-opMart, SCID còn tập trung vào lĩnh vực đầu tư, xây dựng và quản lý khu phức hợp, trung tâm thương mại.
Cập nhật:
14:15 T3, 04/11/2025
20.10
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    20.1
  • Giá trần
    23.1
  • Giá sàn
    17.1
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.91 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 29.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 100,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/06/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 04/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 19/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 18/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.68
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.68
  •        P/E :
    29.58
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    24.10
  •        P/B:
    0.83
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    560
  • KLCP đang niêm yết:
    100,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    100,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,010.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 20,704,657 32,497,613 24,435,341 23,026,772
Giá vốn hàng bán 7,678,921 13,474,761 9,321,771 9,215,235
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 13,025,736 19,022,852 15,113,570 13,811,537
Lợi nhuận tài chính 5,647,653 3,627,996 5,510,278 5,693,106
Lợi nhuận khác -47,943 -48,313 -368,443 -92,500
Tổng lợi nhuận trước thuế 20,138,533 10,085,393 20,649,516 23,363,042
Lợi nhuận sau thuế 18,502,937 9,029,643 18,868,925 21,551,189
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 18,502,937 9,029,643 18,868,925 21,551,189
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 607,967,170 599,271,252 580,526,725 618,311,101
Tổng tài sản 2,542,978,517 2,568,633,260 2,592,059,004 2,606,475,570
Nợ ngắn hạn 31,679,304 49,310,633 55,625,351 81,731,130
Tổng nợ 145,658,241 162,283,341 170,320,955 196,592,655
Vốn chủ sở hữu 2,397,320,276 2,406,349,919 2,421,738,049 2,409,882,916
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.