MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TSJ

 Công ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội - TSJ>
Công ty Du Lịch Dịch Vụ Hà Nội (Hanoi Toserco) – tiền thân của Công ty Cổ phần Du lịch Dịch vụ Hà Nội được thành lập theo quyết định số 1625/QĐ-UB ngày 14/04/1988 của UBND Thành phố Hà Nội. Công ty đã tổ chức thành công Đại hội đồng cổ đông lần thứ nhất vào ngày 26/12/2015 và ngày 15/03/2016 đã được Sở Kế hoạch Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp giấy đăng ký doanh nghiệp công ty cổ phần với số vốn điều lệ 748.000.000.000 đồng.
Cập nhật:
14:15 T3, 04/11/2025
40.20
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    40.2
  • Giá trần
    46.2
  • Giá sàn
    34.2
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/08/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 74,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/08/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.94%
- 23/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
- 26/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
- 23/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 14/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.55%
- 23/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11.13%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.31
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.31
  •        P/E :
    30.58
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.60
  •        P/B:
    3.47
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    74,800,000
  • KLCP đang lưu hành:
    74,797,400
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    3,006.86
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 35,664,421 25,727,751 37,042,295 39,077,705
Giá vốn hàng bán 27,867,180 17,762,275 28,251,896 30,677,673
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 7,797,240 7,965,477 8,790,399 8,400,032
Lợi nhuận tài chính 8,984,193 6,787,093 56,531,325 18,584,389
Lợi nhuận khác 14,993 222 111,161 415
Tổng lợi nhuận trước thuế 12,157,887 10,797,213 61,087,668 23,095,493
Lợi nhuận sau thuế 10,246,183 8,747,143 58,628,387 20,703,363
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 10,246,183 8,747,143 58,628,387 20,703,363
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 556,255,790 571,716,085 633,624,358 583,373,421
Tổng tài sản 891,785,110 906,683,208 967,478,361 916,203,359
Nợ ngắn hạn 26,393,400 30,099,796 111,440,904 39,124,930
Tổng nợ 32,895,192 39,046,147 120,465,003 48,486,638
Vốn chủ sở hữu 858,889,918 867,637,062 847,013,358 867,716,721
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.