|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
9,221,709
|
9,468,375
|
9,468,375
|
20,582,605
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
3,455,617
|
959,611
|
959,611
|
12,128,781
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-1,193,822
|
-5,457,073
|
-5,457,073
|
1,434,266
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-1,196,371
|
-5,457,073
|
-5,457,073
|
1,434,266
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
365,623,176
|
361,940,383
|
361,940,383
|
288,500,590
|
|