MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VRG

 CTCP Phát triển đô thị và Khu công nghiệp Cao su Việt Nam (UpCOM)

CTCP Phát triển đô thị và Khu công nghiệp Cao su Việt Nam - VRG
Công ty Cổ phần phát triển đô thị và khu công nghiệp Cao su Việt Nam là đơn vị thành viên của Tập đoàn công nghiệp cao su Việt Nam, được thành lập năm 2005. Ngành nghề kinh doanh: đầu tư xây dựng hạ tầng và kinh doanh khu công nghiệp; xây dựng các công trình giao thông, thủy lợi; khai thác và chế biến khoáng sản...
Cập nhật:
14:15 T3, 04/11/2025
17.10
  -0.3 (-1.72%)
Khối lượng
18,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    17.4
  • Giá trần
    20
  • Giá sàn
    14.8
  • Giá mở cửa
    17.3
  • Giá cao nhất
    17.3
  • Giá thấp nhất
    17.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.89 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/11/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 25,894,868
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/07/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 02/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 01/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 19/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 12/01/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 24/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 17/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 13/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.41
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.41
  •        P/E :
    -41.48
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.93
  •        P/B:
    1.43
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    8,830
  • KLCP đang niêm yết:
    25,894,868
  • KLCP đang lưu hành:
    25,894,868
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    442.80
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 9,221,709 9,468,375 9,468,375 20,582,605
Giá vốn hàng bán 5,766,092 8,508,764 8,508,764 8,453,824
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,455,617 959,611 959,611 12,128,781
Lợi nhuận tài chính 1,650,085 1,093,003 1,093,003 660,827
Lợi nhuận khác -202 -15,219 -15,219 -197,900
Tổng lợi nhuận trước thuế -1,193,822 -5,457,073 -5,457,073 1,434,266
Lợi nhuận sau thuế -1,196,371 -5,457,073 -5,457,073 1,434,266
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -1,196,371 -5,457,073 -5,457,073 1,434,266
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 365,623,176 361,940,383 361,940,383 288,500,590
Tổng tài sản 993,847,193 970,745,529 970,745,529 895,269,700
Nợ ngắn hạn 57,323,386 60,805,977 60,805,977 76,515,332
Tổng nợ 587,731,507 572,705,872 572,705,872 586,427,815
Vốn chủ sở hữu 406,115,686 398,039,658 398,039,658 308,841,885
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.