MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MBS

 Công ty cổ phần Chứng khoán MB (HNX)

Công ty được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
CTCP Chứng khoán MB - MBS
Công ty cổ phần Chứng khoán MB được thành lập ngày 11/05/2000 với tên gọi ban đầu là Công ty Chứng khoán Thăng Long. Công ty tự hào là một trong 6 công ty chứng khoán đầu tiên và có nhiều đóng góp cho sự phát triển của thị trường chứng khoán nói riêng và nền kinh tế VN nói chung. Ngành nghề kinh doanh: môi giới và đầu tư chứng khoán; lưu ký chứng khoán; bảo lãnh phát hành chứng khoán; tư vấn tài chính.
Cập nhật:
15:15 T3, 04/11/2025
30.40
  2.4 (8.57%)
Khối lượng
7,416,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    28
  • Giá trần
    30.8
  • Giá sàn
    25.2
  • Giá mở cửa
    28
  • Giá cao nhất
    30.6
  • Giá thấp nhất
    27.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    44,764
  • GT Mua
    7.2 (Tỷ)
  • GT Bán
    5.84 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/03/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 7.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 122,124,280
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/09/2025: Bán ưu đãi, tỷ lệ 12%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3%
- 19/08/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 27/11/2024: Phát hành riêng lẻ 00
- 13/08/2024: Bán ưu đãi, tỷ lệ 25%
- 24/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 10/08/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 12/08/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 22.22%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 17/05/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 42.86%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 15/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/02/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 28.66%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 24/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.51
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.51
  •        P/E :
    20.12
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    2.99
  •        P/B:
    10.22
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,188,310
  • KLCP đang niêm yết:
    589,997,370
  • KLCP đang lưu hành:
    658,704,486
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    20,024.62
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 757,855,328 668,878,199 792,337,346 1,162,053,594
Lợi nhuận tài chính -150,867,633 -159,671,096 -175,919,711 -235,392,690
Tổng lợi nhuận KT trước thuế 222,971,164 261,645,399 273,071,275 418,118,172
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN 181,433,172 191,731,074 221,600,223 332,626,638
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 165,331,643 269,021,692 221,054,791 332,626,638
Lợi nhuận khác 886,367 13,698,033 4,422,255 349,299
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 21,860,786,250 22,156,530,217 25,308,044,199 30,308,699,278
Tổng tài sản 22,108,924,522 22,398,822,405 25,550,653,269 30,228,925,420
Nợ ngắn hạn 14,161,986,238 14,168,425,806 17,135,835,187 21,974,008,093
Tổng nợ 15,223,341,794 15,229,837,863 18,197,303,743 23,535,533,149
Vốn chủ sở hữu 1,180,409,047 1,451,030,739 1,625,872,339 1,271,159,449
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.