MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PEN

 Công ty cổ phần Xây lắp III Petrolimex (HNX)

CTCP Xây lắp III Petrolimex - PENJICO - PEN
Sau ngày Miền Nam hoàn toàn giải phóng, để đáp ứng với yêu cầu nhiệm vụ kiến thiết đất nước ở các tỉnh phía Nam, năm 1977, Bộ Vật Tư thành lập Công ty Xây Lắp III là một doanh nghiệp Nhà nước với chức năng và nhiệm vụ là duy tu sửa chữa các công trình xăng dầu tiếp quản của chế độ cũ và xây mới các công trình kho xăng dầu, cầu cảng thuộc ngành xăng dầu cho các tỉnh từ Quảng Bình đến Cà Mau.
Duy trì cảnh báo, bị kiểm soát từ 3.4.2025
Cập nhật:
15:15 T4, 05/11/2025
8.90
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.9
  • Giá trần
    9.7
  • Giá sàn
    8.1
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/09/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 22/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 05/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/10/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.34
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.34
  •        P/E :
    26.39
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.84
  •        P/B:
    0.75
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    30
  • KLCP đang niêm yết:
    5,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    5,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    44.50
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 97,115,243 51,035,697 55,632,638 90,125,847
Giá vốn hàng bán 88,296,010 46,940,202 47,026,044 85,028,885
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 8,819,232 4,095,495 8,606,594 5,096,962
Lợi nhuận tài chính -1,132,443 -1,187,505 -1,782,906 766,573
Lợi nhuận khác 1,111,988 -450,915 -14,184 33,283
Tổng lợi nhuận trước thuế 220,972 -1,684,438 2,630,922 518,766
Lợi nhuận sau thuế 220,972 -1,684,438 2,630,922 518,766
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 220,972 -1,684,438 2,630,922 518,766
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 254,729,474 238,420,454 273,674,590 294,631,321
Tổng tài sản 272,420,739 256,466,995 290,638,713 310,587,624
Nợ ngắn hạn 207,964,115 192,958,964 223,846,054 237,340,938
Tổng nợ 214,701,471 200,432,130 231,972,925 251,403,070
Vốn chủ sở hữu 57,719,268 56,034,865 58,665,788 59,184,554
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.