MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DTL

 Công ty Cổ phần Đại Thiên Lộc (HOSE)

Công ty Cổ phần Đại Thiên Lộc - DTL
gày 11/07/2001, Công ty TNHH Thép Đại Thiên Lộc được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 6 tỷ đồng, đội ngũ nhân viên 30 người. Năm 2003, lắp đặt và đưa vào hoạt động dây chuyền mạ kẽm nhúng nóng liên tục có công suất 60.000 tấn/năm. Ngày 12/04/2007, chuyển đổi thành Công ty Cổ phần Đại Thiên Lộc
Đưa cp vào diện cảnh báo và kiểm soát từ 11.4.2024
Cập nhật:
09:43 T4, 05/11/2025
14.70
  0 (0%)
Khối lượng
2,700
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    14.7
  • Giá trần
    15.7
  • Giá sàn
    13.7
  • Giá mở cửa
    14.7
  • Giá cao nhất
    14.7
  • Giá thấp nhất
    14.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/06/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 31.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 38,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/02/2014: Bán ưu đãi, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 28/02/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/09/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -1.34
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -1.34
  •        P/E :
    -10.94
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.88
  •        P/B:
    1.35
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    11,850
  • KLCP đang niêm yết:
    61,435,604
  • KLCP đang lưu hành:
    60,630,984
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    891.28
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 554,495,999 381,500,795 605,055,784 427,215,624
Giá vốn hàng bán 560,646,757 385,988,180 612,544,995 427,472,075
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -6,202,977 -4,487,385 -7,595,320 -360,936
Lợi nhuận tài chính -19,920,908 -16,453,640 -18,516,370 -15,816,431
Lợi nhuận khác 33,615,019 -5,540,051 5,816,332 -4,833,659
Tổng lợi nhuận trước thuế 908,244 -30,598,994 -25,551,173 -26,203,188
Lợi nhuận sau thuế 908,244 -30,598,994 -25,551,173 -26,203,188
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 908,244 -30,598,994 -25,551,173 -26,203,188
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,570,887,032 1,500,553,969 1,169,876,943 1,256,771,487
Tổng tài sản 2,171,449,921 2,106,340,630 1,867,650,569 1,955,339,551
Nợ ngắn hạn 1,311,396,535 1,250,745,673 1,036,034,903 1,150,482,869
Tổng nợ 1,414,153,727 1,377,464,854 1,167,012,981 1,295,454,011
Vốn chủ sở hữu 757,296,193 728,875,776 700,637,588 659,885,540
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.