MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HTN

 Công ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons (HOSE)

Công ty Cổ phần Hưng Thịnh Incons - HTN
Công ty được thành lập vào năm 2007, hoạt động dưới hình thức Công ty Trách nhiệm hữu hạn với ngành nghề chính là thiết kế và thi công công trình.Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 4102056613, do Sở KH&ĐT TP.HCM cấp ngày 07/12/2007.
Cập nhật:
10:17 T4, 05/11/2025
9.18
  -0.02 (-0.22%)
Khối lượng
48,400
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    9.2
  • Giá trần
    9.84
  • Giá sàn
    8.56
  • Giá mở cửa
    9.2
  • Giá cao nhất
    9.2
  • Giá thấp nhất
    9.04
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    100
  • KL Bán
    29300
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.27 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/11/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 28.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 25,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 06/12/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 80%
- 29/01/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 13/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 09/10/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 07/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 30/11/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.55
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.55
  •        P/E :
    16.64
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.47
  •        P/B:
    0.52
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    297,560
  • KLCP đang niêm yết:
    89,116,411
  • KLCP đang lưu hành:
    89,116,411
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    818.09
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 106,003,926 133,981,726 229,562,470 139,310,081
Giá vốn hàng bán 97,796,167 132,981,755 213,591,025 123,777,281
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 8,207,759 999,971 15,971,444 15,532,800
Lợi nhuận tài chính 8,316,876 19,823,324 29,430,681 14,186,958
Lợi nhuận khác -2,857,341 -1,271,512 -939,098 -1,190,766
Tổng lợi nhuận trước thuế -1,209,431 6,456,826 34,971,932 20,376,898
Lợi nhuận sau thuế 212,916 4,923,701 27,255,657 16,712,447
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 376,960 4,801,115 27,354,793 16,630,482
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 6,932,167,372 7,121,280,148 6,426,508,352 6,432,180,271
Tổng tài sản 7,468,111,995 7,648,732,453 7,134,240,767 7,017,531,605
Nợ ngắn hạn 5,258,259,730 5,439,086,818 4,832,073,744 4,703,393,671
Tổng nợ 5,937,604,255 6,113,910,424 5,565,694,293 5,433,367,788
Vốn chủ sở hữu 1,530,507,740 1,534,822,029 1,568,546,474 1,584,163,817
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.