|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
188,781,713
|
181,248,779
|
136,334,347
|
161,198,166
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
52,922,580
|
49,038,516
|
27,435,659
|
37,785,741
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
34,288,863
|
30,570,681
|
3,852,362
|
15,695,710
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
27,927,025
|
24,440,333
|
3,102,927
|
12,288,804
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
558,282,610
|
527,016,065
|
544,721,263
|
667,692,392
|
|