MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PVT

 Tổng công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí (HOSE)

Tổng CTCP Vận tải Dầu khí - PV Trans - PVT
Tổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí tiền thân là Công ty Vận tải Dầu khí, doanh nghiệp Nhà nước, đơn vị thành viên của Tổng công ty Dầu khí Việt Nam (nay là Tập đoàn Dầu khí Quốc Gia Việt Nam), được thành lập vào ngày 27/05/2002 theo quyết định số 358/QĐ-VPCP của Bộ trưởng Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ. Chính thức chuyển đổi thành Tổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí kể từ ngày 23/07/2007.
Cập nhật:
15:15 T4, 05/11/2025
18.00
  0.7 (4.05%)
Khối lượng
6,399,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    17.3
  • Giá trần
    18.5
  • Giá sàn
    16.1
  • Giá mở cửa
    17.25
  • Giá cao nhất
    18.15
  • Giá thấp nhất
    17.15
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    800,496
  • GT Mua
    16.98 (Tỷ)
  • GT Bán
    2.57 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 96.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 72,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/06/2025: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 32%
- 19/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 11/04/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 14/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 11/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/11/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 13/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/08/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 12/06/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.09
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.09
  •        P/E :
    8.61
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.74
  •        P/B:
    0.76
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,289,120
  • KLCP đang niêm yết:
    469,931,235
  • KLCP đang lưu hành:
    469,931,235
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    8,458.76
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 3,347,909,361 2,789,545,551 4,351,967,764 4,419,446,707
Giá vốn hàng bán 2,771,630,749 2,296,433,506 3,753,120,429 3,835,342,816
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 576,278,612 493,112,045 598,847,335 584,103,891
Lợi nhuận tài chính -72,154,627 -67,018,775 -59,815,851 -51,590,985
Lợi nhuận khác 61,664,580 8,738,117 12,753,463 43,050,014
Tổng lợi nhuận trước thuế 364,683,244 343,961,361 436,107,789 436,198,029
Lợi nhuận sau thuế 271,305,171 276,950,229 360,702,403 348,963,595
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 210,404,574 215,060,085 293,686,729 263,378,757
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 6,725,017,358 6,873,770,886 8,489,682,406 8,144,910,956
Tổng tài sản 19,888,695,129 19,551,316,018 21,217,746,055 20,860,007,119
Nợ ngắn hạn 3,688,514,404 3,449,778,397 4,719,244,937 4,216,854,563
Tổng nợ 9,496,843,123 8,884,553,956 10,403,598,865 9,735,390,556
Vốn chủ sở hữu 10,391,852,006 10,666,762,062 10,814,147,190 11,124,616,563
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.