MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VNL

 Công ty cổ phần Logistics Vinalink (HOSE)

Công ty cổ phần Logistics Vinalink - VNL
Công ty Cổ phần Logistics Vinalink là tên mới được thay đổi kể từ ngày 24/5/2014 (theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số: 0301776205 do Phòng Đăng ký kinh doanh Sở Kế hoạch đầu tư TPHCM cấp thay đổi lần thứ 10 ngày 22/5/2014) của Công ty CP Giao nhận Vận tải và Thương mại (tên gọi tắt là Vinalink). Công ty Vinalink được thành lập theo quyết định của Bộ trưởng Bộ Thương mại trên cơ sở cổ phần hóa một phần Công ty Giao nhận Kho vận Ngoại thương TP. Hồ Chí Minh (Vinatrans) và chính thức họat động theo mô hình công ty cổ phần từ ngày 01/9/1999
Cập nhật:
15:15 T4, 05/11/2025
23.10
  0.15 (0.65%)
Khối lượng
8,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    22.95
  • Giá trần
    24.55
  • Giá sàn
    21.35
  • Giá mở cửa
    23.3
  • Giá cao nhất
    23.9
  • Giá thấp nhất
    23.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    4,700
  • GT Mua
    0.11 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/08/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 31.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,190,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/10/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 09/06/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/03/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 13/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/07/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 22/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 21/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 01/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 05/04/2022: Phát hành cho CBCNV 00
- 07/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 22/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 27/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 19/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 26/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 29/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 23/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 07/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 30/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 13/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 18/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 11/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 26/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 26/09/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 14/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 18/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 13/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 29/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 27/04/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/12/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 23/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.08
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.08
  •        P/E :
    5.66
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    23.29
  •        P/B:
    0.99
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    10,510
  • KLCP đang niêm yết:
    14,140,487
  • KLCP đang lưu hành:
    14,140,487
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    326.65
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 318,210,742 293,425,658 331,895,735 376,992,778
Giá vốn hàng bán 292,631,756 272,193,896 310,319,663 353,291,298
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 25,578,986 21,231,762 21,576,072 23,701,480
Lợi nhuận tài chính 4,508,023 1,939,403 6,410,067 1,231,488
Lợi nhuận khác 127,778 45,370 133 342,593
Tổng lợi nhuận trước thuế 16,205,504 17,312,015 21,864,283 18,483,769
Lợi nhuận sau thuế 10,415,300 14,012,015 18,464,283 14,783,769
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 10,415,300 14,012,015 18,464,283 14,783,769
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 359,500,564 357,424,320 378,368,284 412,248,065
Tổng tài sản 456,374,410 453,923,145 475,513,024 508,073,043
Nợ ngắn hạn 117,509,203 108,115,694 119,473,134 137,249,019
Tổng nợ 158,961,601 149,568,565 160,927,405 178,703,655
Vốn chủ sở hữu 297,412,808 304,354,579 314,585,619 329,369,388
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.