MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

POV

 Công ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng (UpCOM)

CTCP Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng - PV Oil Vũng Áng - POV
Công ty xăng dầu Vũng Ánh (PV OIL Vũng Áng) được thành lập ngày 29/5/2007, gồm 3 cổ đông sáng lập: PV OIL, PV GasN và Mitraco Hà Tĩnh. Ngày 23/09/2010, PV OIL Vũng Áng chính thức được niêm yết tại Sở Giao dịch chứng khoán Hà Nội. Ngành nghề kinh doanh: kinh doanh xăng dầu; cho thuê kho, cảng xăng dầu.
Cập nhật:
09:15 T4, 05/11/2025
7.80
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    7.8
  • Giá trần
    8.9
  • Giá sàn
    6.7
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/09/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/09/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 31/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 17/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 01/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/06/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 24/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -66.58
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -66.58
  •        P/E :
    -0.12
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.77
  •        P/B:
    0.53
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,420
  • KLCP đang niêm yết:
    12,499,612
  • KLCP đang lưu hành:
    12,499,612
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    97.50
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 158,217,242 1,015,976,045 1,092,872,362 1,095,418,132
Giá vốn hàng bán 967,327,575 983,295,245 1,056,785,289 1,058,900,095
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -809,110,333 32,680,799 36,087,073 36,518,038
Lợi nhuận tài chính 51,297 108,644 257,259 292,830
Lợi nhuận khác -424,562 -890,702 -69,443 597,719
Tổng lợi nhuận trước thuế -838,571,640 -411,870 5,876,988 4,988,339
Lợi nhuận sau thuế -840,361,462 -507,636 4,667,091 3,967,559
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -840,361,462 -507,636 4,667,091 3,967,559
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 240,652,121 252,090,332 205,614,012 256,435,694
Tổng tài sản 458,588,468 468,345,111 422,549,396 468,720,830
Nợ ngắn hạn 273,106,505 284,159,828 240,499,635 282,965,773
Tổng nợ 275,110,212 285,433,035 241,851,454 284,055,593
Vốn chủ sở hữu 183,478,256 182,912,076 180,697,942 184,665,238
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.