MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CTT

 CTCP Chế tạo máy Vinacomin (HNX)

Logo CTCP Chế tạo máy Vinacomin - CTT>
Công ty cổ phần chế tạo máy Vinacomin tiền thân là nhà máy cơ khí trung tâm Cẩm Phả. Trong quá trình phát triển và định hướng chiến lược của VMC, mục tiêu nâng cao chất lượng sản phẩm và hiệu quả kinh doanh để trở thành một địa chỉ tin cậy của mọi khách hàng luôn được VMC đặt lên hàng đầu trong chiến lược phát triển bền vững.
Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    --
  • KL Bán
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/07/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 9.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,085,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/06/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 06/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 14/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 15/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 01/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 01/12/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 05/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.11
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.11
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.35
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    4,697,351
  • KLCP đang lưu hành:
    4,697,351
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 609,486,320 546,521,237 572,253,583 578,942,089
Giá vốn hàng bán 554,639,906 519,671,724 524,724,967 547,647,920
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 54,846,414 26,849,513 47,528,616 31,294,169
Lợi nhuận tài chính -406,678 -489,318 -517,464 -332,977
Lợi nhuận khác -11,509 260,013 -693,727 78,393
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,832,239 4,591,051 5,064,626 5,869,466
Lợi nhuận sau thuế 2,200,052 3,672,840 4,048,481 4,684,724
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,200,052 3,672,840 4,048,481 4,684,724
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 615,466,853 584,805,182 556,850,346 559,835,438
Tổng tài sản 738,003,311 694,489,897 655,693,176 652,913,755
Nợ ngắn hạn 652,322,122 607,212,610 579,443,932 574,328,765
Tổng nợ 669,536,228 622,213,926 592,232,458 585,404,501
Vốn chủ sở hữu 68,467,083 72,275,971 63,460,719 67,509,254
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.