Thông tin giao dịch
PRE
Tổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội (Hanoi Re) (HNX)
Tổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội hướng tới mở rộng, chiếm lĩnh và tối đa hóa hiệu quả khai thác dịch vụ tái bảo hiểm trong nước; nâng cao năng lực khai thác dịch vụ tái bảo hiểm nước ngoài; đa dạng hóa các dịch vụ tư vấn, giám định rủi ro. Công ty đặt mục tiêu mở rộng hoạt động kinh doanh trong khu vực và toàn cầu, trở thành nhà tái bảo hiểm hàng đầu tại thị trường bảo hiểm châu Á và hơn 50 quốc gia trên toàn thế giới. Hanoi Re cam kết việc cung cấp các giải pháp bảo hiểm và dịch vụ tư vấn giám định rủi ro hàng đầu cho khách hàng, phát triển các thị trường mới và triển khai các giải pháp linh hoạt sẽ tiếp tục thúc đẩy sự phát triển của công ty trong tương lai đem lại lợi ích cao nhất cho các cổ đông.
Cập nhật:
15:15 T4, 05/11/2025
22.70
0.2 (0.89%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
22.5
-
Giá trần
24.7
-
Giá sàn
20.3
-
Giá mở cửa
22
-
Giá cao nhất
22.7
-
Giá thấp nhất
21.8
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
200
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
98.88 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên:
24/12/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
19.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
72,800,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Quý 1- 2025
|
Tăng trưởng
|
|
Doanh thu thuần HĐKD bảo hiểm
|
376,365,714
|
341,204,652
|
246,908,403
|
460,451,794
|
|
|
Lợi nhuận từ HĐKD bảo hiểm
|
27,658,661
|
-3,893,348
|
16,927,198
|
34,311,571
|
|
|
Lợi nhuận từ HĐ tài chính
|
41,572,934
|
48,091,445
|
87,011,453
|
41,691,866
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
58,149,918
|
34,711,793
|
88,807,349
|
64,123,571
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
46,311,469
|
25,930,462
|
70,872,923
|
51,385,649
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế Công ty mẹ
|
46,311,469
|
25,930,462
|
70,872,923
|
51,385,649
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
|
|
|
1,118,326,594
|
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
|
|
|
-38,771,123
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
|
|
|
152,758,710
|
|
|
Xem đầy đủ
|
|
(*) tỷ đồng
|
 |
 |
 |
 |
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
5,410,495,142
|
5,652,828,577
|
5,717,559,646
|
5,555,254,275
|
|
|
Tổng tài sản
|
6,390,015,995
|
6,746,870,499
|
6,700,999,105
|
7,243,010,787
|
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,348,637,908
|
1,121,353,905
|
941,076,354
|
1,423,029,037
|
|
|
Tổng nợ
|
4,701,832,759
|
5,082,295,311
|
5,084,086,668
|
5,576,953,791
|
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,679,772,370
|
1,658,722,832
|
1,609,535,755
|
1,661,378,122
|
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.