MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SGH

 Công ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn (HNX)

CTCP Khách sạn Sài Gòn - SGH
Khách sạn Sài Gòn là một trong những khách sạn lâu đời của thành phố, được khánh thành từ năm 1968 với tên gọi ban đầu là Peninsula Hotel. Khách sạn nằm tại khu trung tâm thương mại, du lịch của thành phố. Ngành nghề kinh doanh: kinh doanh phòng ngủ, văn phòng cho thuê; kinh doanh ăn uống và vũ trường; dịch vụ du lịch, lữ hành quốc tế và trong nước; dịch vụ vui chơi giải trí bán hàng lưu niệm...
Cập nhật:
15:15 T3, 04/11/2025
28.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    28
  • Giá trần
    30.8
  • Giá sàn
    25.2
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.60 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:16/07/2001
Với Khối lượng (cp):1,766,300
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):25.2
Ngày giao dịch cuối cùng:20/07/2009
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/07/2001
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 66.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,766,300
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/07/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 11/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 47.6%
- 17/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 19/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 08/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 02/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 22/09/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 250%
- 30/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/04/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 09/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 05/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.36
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.36
  •        P/E :
    20.52
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.37
  •        P/B:
    2.46
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    12,364,100
  • KLCP đang lưu hành:
    12,364,100
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    346.19
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 14,097,920 12,176,382 12,367,506 11,273,604
Giá vốn hàng bán 6,430,615 5,361,253 7,283,982 6,344,662
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 7,667,305 6,815,129 5,083,524 4,928,942
Lợi nhuận tài chính 1,384,003 1,428,306 1,552,904 2,993,713
Lợi nhuận khác 14,229 -3,416 -41,933 -4,402
Tổng lợi nhuận trước thuế 6,624,164 5,915,337 3,447,323 5,175,841
Lợi nhuận sau thuế 5,286,505 4,718,877 2,738,017 4,131,708
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,286,505 4,718,877 2,738,017 4,131,708
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 139,203,778 143,357,443 150,068,832 145,309,646
Tổng tài sản 165,760,519 169,399,142 175,730,799 170,360,972
Nợ ngắn hạn 20,503,278 23,059,879 36,761,418 28,259,883
Tổng nợ 22,987,778 25,522,379 39,223,918 29,722,383
Vốn chủ sở hữu 142,772,742 143,876,763 136,506,881 140,638,589
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.