MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DSD

 Công ty cổ phần DHC Suối Đôi (UpCOM)

Công ty Cổ phần DHC Suối Đôi - DSD
Công ty Cổ phần DHC Suối Đôi được thành lập theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0401585934 do Sở Kế hoạch - Đầu tư thành phố Đà Nẵng cấp ngày 07/02/2014 tại thành phố Đà Nẵng, với sứ mệnh kết nối ước vọng của nhóm cổ đông xây dựng tại Việt Nam một “ Ngôi nhà mơ ước”. Định hướng của công ty là phát triển về du lịch nghỉ dưỡng kết hợp sản xuất nước khoáng, bất động sản nghỉ dưỡng.
Cập nhật:
14:15 T3, 04/11/2025
13.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13
  • Giá trần
    14.9
  • Giá sàn
    11.1
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    NaN
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/05/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 31,100,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/09/2025: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 23.99%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.57
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.57
  •        P/E :
    22.67
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.89
  •        P/B:
    0.99
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    64,199,512
  • KLCP đang lưu hành:
    47,899,756
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    622.70
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 12,542,618 19,467,438 76,363,891 79,191,227
Giá vốn hàng bán 24,891,583 26,454,768 36,308,987 38,979,259
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -12,348,965 -6,987,330 40,054,904 40,211,968
Lợi nhuận tài chính -1,837,450 -1,909,999 -2,035,949 -1,683,917
Lợi nhuận khác 191,574 55,733 -14,043 -414,397
Tổng lợi nhuận trước thuế -20,660,662 -15,380,482 32,790,251 30,786,506
Lợi nhuận sau thuế -21,096,724 -15,902,801 32,401,515 30,677,834
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -21,096,724 -15,902,801 32,401,515 30,677,834
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 43,488,055 39,231,132 36,906,498 28,522,685
Tổng tài sản 730,791,006 724,424,512 744,506,678 765,478,731
Nợ ngắn hạn 43,593,148 56,251,082 50,968,337 43,020,634
Tổng nợ 145,436,432 155,892,685 143,573,336 133,867,555
Vốn chủ sở hữu 585,354,574 568,531,828 600,933,343 631,611,177
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.