MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SZB

 Công ty cổ phần Sonadezi Long Bình (HNX)

Sonadezi Long Bình là thương hiệu uy tín trong lĩnh vực bất động sản khu công nghiệp tại Đồng Nai. Với niềm tự hào đó, hành trình của chúng tôi là sự tiếp nối những bền bỉ và nỗ lực kiến tạo các khu công nghiệp hiện đại. Qua đó, tạo nên môi trường đầu tư bền vững cho các doanh nghiệp trong và ngoài nước khi lựa chọn Đồng Nai làm điểm đến để đầu tư và phát triển.
Cập nhật:
13:00 T4, 05/11/2025
37.40
  0 (0%)
Khối lượng
300
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    37.4
  • Giá trần
    41.1
  • Giá sàn
    33.7
  • Giá mở cửa
    37.4
  • Giá cao nhất
    37.4
  • Giá thấp nhất
    37.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -6.86 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/12/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 31.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 30,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/07/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 25/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 23%
- 21/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 17/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 24/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 25/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 23/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 28/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.08
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.08
  •        P/E :
    9.17
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    24.72
  •        P/B:
    1.51
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,650
  • KLCP đang niêm yết:
    30,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    30,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,122.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 93,552,990 115,942,786 100,684,252 106,552,075
Giá vốn hàng bán 56,143,731 81,874,164 52,747,597 56,322,932
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 37,409,259 34,068,622 47,936,655 50,229,142
Lợi nhuận tài chính 1,003,476 3,982,112 634,334 6,659,232
Lợi nhuận khác 474,699 332,938 342,813 364,602
Tổng lợi nhuận trước thuế 32,099,387 29,670,002 41,165,019 50,416,187
Lợi nhuận sau thuế 25,640,435 23,573,192 32,887,847 40,265,916
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 25,640,435 23,573,192 32,887,847 40,265,916
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 496,805,425 448,015,505 566,681,699 560,538,809
Tổng tài sản 1,528,336,060 1,578,076,421 1,682,318,871 1,688,090,527
Nợ ngắn hạn 198,916,826 186,629,043 216,070,730 192,852,720
Tổng nợ 843,293,201 899,460,371 970,814,974 946,550,714
Vốn chủ sở hữu 685,042,858 678,616,050 711,503,897 741,539,813
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.