MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VIT

 Công ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn (HNX)

CTCP Viglacera Tiên Sơn - VIT
Công ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn tiền thân là Công ty Gạch Granite Tiên Sơn, là doanh nghiệp thành viên hạch toán phụ thuộc của Tổng Công ty Thuỷ tinh và Gốm Xây dựng, được thành lập từ năm 2001. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất kinh doanh các loại gạch ốp lát, các loại vật liệu xây dựng; thực hiện hoàn thiện và trang trí các công trình dân dụng công nghiệp; kinh doanh xuất nhập khẩu trực tiếp, đầu tư liên doanh liên kết với các tổ chức kinh tế trong, ngoài nước...
Cập nhật:
15:15 T4, 05/11/2025
18.30
  -0.1 (-0.54%)
Khối lượng
500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    18.4
  • Giá trần
    20.2
  • Giá sàn
    16.6
  • Giá mở cửa
    18.4
  • Giá cao nhất
    18.4
  • Giá thấp nhất
    16.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -100
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.87 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/11/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 37.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/07/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10
- 05/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 13/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 24/05/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 156.4%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 27/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 27/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 01/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/08/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 04/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/06/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 20.2%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 16.31%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 01/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/11/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.69
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.69
  •        P/E :
    10.84
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.54
  •        P/B:
    1.46
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    50
  • KLCP đang niêm yết:
    50,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    49,999,664
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    914.99
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 707,806,833 379,108,095 553,537,126 682,759,630
Giá vốn hàng bán 633,758,583 346,690,147 488,346,797 584,774,379
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 69,731,776 27,503,275 60,480,151 88,925,418
Lợi nhuận tài chính -23,122,311 -21,539,022 -22,370,949 -21,370,536
Lợi nhuận khác 757,666 -46,400 134,457 37,423
Tổng lợi nhuận trước thuế 42,830,188 -8,988,126 28,066,686 42,346,626
Lợi nhuận sau thuế 35,292,465 -8,988,126 24,241,692 33,875,250
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 35,292,465 -8,988,126 24,241,692 33,875,250
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 968,449,343 990,394,656 1,067,744,216 1,055,316,470
Tổng tài sản 2,115,245,271 2,120,626,529 2,152,530,840 2,127,621,377
Nợ ngắn hạn 1,000,537,876 990,205,366 1,103,591,635 2,169,453,145
Tổng nợ 1,481,375,300 1,501,572,618 1,509,235,237 2,577,938,773
Vốn chủ sở hữu 633,869,971 619,053,911 643,295,603 627,170,853
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.