|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
640,642,071
|
561,130,005
|
683,781,949
|
692,660,261
|
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
86,379,893
|
40,483,997
|
47,711,141
|
44,353,306
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,838,861
|
5,900,958
|
7,764,273
|
6,038,071
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,838,861
|
5,900,958
|
7,764,273
|
6,038,071
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,685,394,853
|
1,378,208,459
|
1,381,916,997
|
1,486,763,293
|
|