MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
VAB

Ngân hàng Thương mại cổ phần Việt Á

Cập nhật:
15:15 T2, 01/01/0001
--
--
Khối lượng
--
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    --
  • Giá trần
    --
  • Giá sàn
    --
  • P
    Giá mở cửa
    --
  • Giá cao nhất
    --
  • Giá thấp nhất
    --
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    --
  • GT Mua
    -- (Tỷ)
  • GT Bán
    -- (Tỷ)
  • Room còn lại
    --
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/07/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 444,963,567
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/08/2025: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 51.19%
- 19/01/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 21.35%
- 24/12/2015: Phát hành riêng lẻ 23,130,020
- 11/12/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5.51%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.33
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.33
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.87
  •        P/B:
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    869,820
  • KLCP đang niêm yết:
    816,360,672
  • KLCP đang lưu hành:
    816,360,672
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

CƠ CẤU SỞ HỮU

Tỷ lệ nắm giữ tính trên số lượng cổ phiếu đang lưu hành có quyền biểu quyết
TÊN CỔ ĐÔNG TỶ LỆ
CTCP Tập đoàn Đầu tư Việt Phương
12.21%
CTCP Rạng Đông
10.5%
5.09%
3.41%
Cổ đông khác
68.79%

CÁC CHỈ TIÊU CHÍNH

Tổng tài sản 134,613 tỷ (Q3 - 2025)
Dư nợ cho vay 85,811 tỷ (Q3 - 2025)
Huy động vốn 97,984 tỷ (Q3 - 2025)
Vốn điều lệ 8,163 tỷ (Q3 - 2025)
Thu nhập lãi ròng 638 tỷ (Q3 - 2025)
Lợi nhuận sau thuế 268 tỷ (Q3 - 2025)
Tổng tài sản
đơn vị: nghìn tỷ
Tổng tài sản CỦA VAB SO VỚI TOÀN NGÀNH
(*) Số liệu so sánh tính theo kỳ báo cáo gần nhất.
đơn vị: tỷ

CƠ CẤU NỢ

Chỉ tiêu
Quý 3-2024 Quý 4-2024 Quý 1-2025 Quý 2-2025
Nợ đủ tiêu chuẩn 75,936,761,000 78,490,807,000 82,922,290,000 85,767,213,605
Nợ cần chú ý 14,270,000 378,617,000 1,451,927,000 682,923,195
Nợ dưới tiêu chuẩn 316,846,000 13,995,000 9,751,000 4,577,698
Nợ nghi ngờ 131,667,000 513,158,000 49,348,000 490,466,730
Nợ có khả năng mất vốn 867,794,000 518,959,000 477,153,000 476,500,009

TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH VÀ CÔNG TY CON

Chỉ tiêu
Năm 2021
(Đã kiểm toán)
Năm 2022
(Đã kiểm toán)
Năm 2023
(Đã kiểm toán)
Năm 2024
(Đã kiểm toán)
Kết quả kinh doanh
Xem đầy đủ
Tổng doanh thu(*) 5,811,305,766 6,281,068,019 9,180,486,501 7,639,637,910
Tổng lợi nhuận trước thuế 839,711,328 1,107,838,014 916,913,359 1,085,661,584
Tổng chi phí 4,628,117,039 5,163,551,925 7,993,325,004 6,037,330,684
Lợi nhuận ròng(**) 653,889,624 890,627,830 744,093,652 867,024,902
  • Lãi ròng từ hoạt động tín dụng
  • Lãi ròng từ HĐ KD ngoại hối, vàng
  • Lãi thuần từ đầu tư, KD chứng khoán
  • Lãi thuần từ hoạt động khác
(*) tỷ đồng
Tài sản
Xem đầy đủ
Tổng tài sản 101,033,268,774 105,147,556,310 112,195,863,808 119,832,036,693
Tiền cho vay 54,583,731,510 62,508,119,104 72,309,040,695 85,715,536,116
Đầu tư chứng khoán 8,772,591,023 8,984,409,675 7,416,315,961 14,132,542,068
Góp vốn và đầu tư dài hạn 113,873,630 134,973,630 82,610,010 82,610,010
Tiền gửi 89,610,257,606 90,780,087,710 100,559,806,345 102,367,775,671
Vốn và các quỹ 6,377,817,280 7,261,906,213 7,997,093,587 8,856,677,552
(*): Bao gồm doanh thu thuần hàng hóa & dịch vụ, doanh thu tài chính và doanh thu khác
(**): Trừ LNST của cổ đông thiểu số (nếu có)

Gửi ý kiến đóng góp

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.