MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
PGB

Ngân hàng TMCP Thịnh vượng và Phát triển

Cập nhật:
14:15 T3, 04/11/2025
13.10
  0 (0%)
Khối lượng
59,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.1
  • Giá trần
    15
  • Giá sàn
    11.2
  • Giá mở cửa
    13
  • Giá cao nhất
    13.1
  • Giá thấp nhất
    12.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    27.27 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/12/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 300,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/10/2025: Bán ưu đãi, tỷ lệ 90%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 18/03/2025: Bán ưu đãi, tỷ lệ 19.05%
- 22/02/2024: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.70
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.53
  •        P/E :
    18.74
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    21.39
  •        P/B:
    0.67
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    36,650
  • KLCP đang niêm yết:
    500,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    549,996,424
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    7,204.95
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

CƠ CẤU SỞ HỮU

Tỷ lệ nắm giữ tính trên số lượng cổ phiếu đang lưu hành có quyền biểu quyết
TÊN CỔ ĐÔNG TỶ LỆ
CTCP Quốc tế Cường Phát
21.61%
CTCP Thương mại Vũ Anh Đức
21.32%
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu và Phát triển Thương mại Gia Linh
20.91%
8.85%
Cổ đông khác
27.31%

CÁC CHỈ TIÊU CHÍNH

Tổng tài sản 78,552 tỷ (Q2 - 2025)
Dư nợ cho vay 44,897 tỷ (Q2 - 2025)
Huy động vốn 46,726 tỷ (Q2 - 2025)
Vốn điều lệ 5,000 tỷ (Q2 - 2025)
Thu nhập lãi ròng 471 tỷ (Q2 - 2025)
Lợi nhuận sau thuế 150 tỷ (Q2 - 2025)
Tổng tài sản
đơn vị: nghìn tỷ
Tổng tài sản CỦA PGB SO VỚI TOÀN NGÀNH
(*) Số liệu so sánh tính theo kỳ báo cáo gần nhất.
đơn vị: tỷ

CƠ CẤU NỢ

Chỉ tiêu
Quý 3-2024 Quý 4-2024 Quý 1-2025 Quý 2-2025
Nợ đủ tiêu chuẩn 35,144,410,000 39,755,514,000 43,285,498,000 43,126,050,000
Nợ cần chú ý 574,463,000 620,051,000 833,913,000 798,713,000
Nợ dưới tiêu chuẩn 226,236,000 182,232,000 269,709,000 352,586,000
Nợ nghi ngờ 352,500,000 259,971,000 270,681,000 410,762,000
Nợ có khả năng mất vốn 596,506,000 618,714,000 688,766,000 747,514,000

TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH VÀ CÔNG TY CON

Chỉ tiêu
Năm 2021
(Đã kiểm toán)
Năm 2022
(Đã kiểm toán)
Năm 2023
(Đã kiểm toán)
Năm 2024
(Đã kiểm toán)
Kết quả kinh doanh
Xem đầy đủ
Tổng doanh thu(*) 2,781,712,000 3,036,744,000 3,598,773,000 3,806,994,000
Tổng lợi nhuận trước thuế 323,297,000 505,735,000 351,232,000 425,448,000
Tổng chi phí 2,363,659,000 2,341,123,000 3,029,509,000 2,895,138,000
Lợi nhuận ròng(**) 258,380,000 403,687,000 279,895,000 339,803,000
  • Lãi ròng từ hoạt động tín dụng
  • Lãi ròng từ HĐ KD ngoại hối, vàng
  • Lãi thuần từ đầu tư, KD chứng khoán
  • Lãi thuần từ hoạt động khác
(*) tỷ đồng
Tài sản
Xem đầy đủ
Tổng tài sản 40,518,416,000 45,791,488,000 55,491,118,000 73,015,115,000
Tiền cho vay 27,498,895,000 29,050,846,000 35,335,012,000 41,236,482,000
Đầu tư chứng khoán 3,121,908,000 3,266,307,000 2,932,810,000 4,250,897,000
Góp vốn và đầu tư dài hạn 488,000 488,000 488,000 488,000
Tiền gửi 34,878,549,000 40,412,555,000 49,297,873,000 63,986,305,000
Vốn và các quỹ 4,180,846,000 4,584,528,000 4,863,824,000 5,166,050,000
(*): Bao gồm doanh thu thuần hàng hóa & dịch vụ, doanh thu tài chính và doanh thu khác
(**): Trừ LNST của cổ đông thiểu số (nếu có)

Gửi ý kiến đóng góp

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.