MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VPD

 Công ty cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam (HOSE)

CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam - VNPD - VPD
CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam được Sở kế hoạch và Đầu tư thành phố HN cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh lần đầu ngày 03/06/2002 với 5 cổ đông sáng lập. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất, truyền tải và phân phối điện; hoạt động kiến trúc và tư vấn có liên quan; kinh doanh bất động sản...
Cập nhật:
15:15 T4, 05/11/2025
25.85
  0.05 (0.19%)
Khối lượng
3,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    25.8
  • Giá trần
    27.6
  • Giá sàn
    24
  • Giá mở cửa
    26.1
  • Giá cao nhất
    26.1
  • Giá thấp nhất
    25.85
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    18.86 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:12/04/2016
Với Khối lượng (cp):99,996,671
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):11.2
Ngày giao dịch cuối cùng:15/01/2018
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 102,493,098
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 20/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 24/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/04/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 21/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 30/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 19/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 09/10/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.97%
- 14/10/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2.5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.50
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.50
  •        P/E :
    10.33
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.80
  •        P/B:
    1.75
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    8,170
  • KLCP đang niêm yết:
    106,589,629
  • KLCP đang lưu hành:
    106,589,629
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,755.34
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 147,209,487 84,720,800 173,191,009 259,535,777
Giá vốn hàng bán 72,361,595 59,994,277 72,800,734 79,048,219
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 74,847,892 24,726,522 100,390,276 180,487,558
Lợi nhuận tài chính -1,030,936 -1,254,086 -1,010,994 -592,726
Lợi nhuận khác 3,079,726 9,657 -336,822 -145,539
Tổng lợi nhuận trước thuế 64,379,803 13,404,789 86,947,321 169,209,551
Lợi nhuận sau thuế 51,353,446 10,671,518 69,484,516 135,190,373
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 51,353,446 10,671,518 69,484,516 135,190,373
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 318,750,520 174,406,617 273,094,461 440,139,683
Tổng tài sản 1,733,899,668 1,552,703,533 1,609,359,075 1,742,399,030
Nợ ngắn hạn 312,644,472 122,197,726 153,168,076 157,079,759
Tổng nợ 330,844,472 138,697,726 167,127,516 164,977,099
Vốn chủ sở hữu 1,403,055,196 1,414,005,807 1,442,231,558 1,577,421,931
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.