MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VPS

 CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam (HOSE)

CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam - Vipesco - VPS
Công ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam - VIPESCO là nhà sản xuất nông dược uy tín, gắn bó lâu dài cùng sự phát triển của nền nông nghiệp nước nhà với lịch sử gần 40 năm hình thành phát triển. Được thành lập vào năm 1976, Công ty Cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam có tên gọi ban đầu là Công ty Thuốc sát trùng miền Nam, được hình thành từ các xí nghiệp sản xuất thuốc BVTV tại miền Nam.
Cập nhật:
15:15 T3, 04/11/2025
9.83
  -0.17 (-1.7%)
Khối lượng
48,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10
  • Giá trần
    10.7
  • Giá sàn
    9.3
  • Giá mở cửa
    10
  • Giá cao nhất
    10.1
  • Giá thấp nhất
    9.72
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.91 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/08/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 17,471,994
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/06/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.5%
- 19/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 17/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 05/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 04/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 31/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 05/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 28/10/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
- 15/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.86
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.86
  •        P/E :
    11.46
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.40
  •        P/B:
    0.72
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    76,010
  • KLCP đang niêm yết:
    24,460,792
  • KLCP đang lưu hành:
    24,460,792
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    240.45
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 216,925,661 46,828,467 137,348,672 158,163,037
Giá vốn hàng bán 135,561,455 31,665,700 91,152,164 98,492,426
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 67,802,366 13,500,935 41,213,571 49,950,034
Lợi nhuận tài chính -2,129,530 -2,568,174 -2,862,064 -1,638,172
Lợi nhuận khác -59,648 -92,711 248,274 55,645
Tổng lợi nhuận trước thuế 19,163,209 -6,320,103 7,825,830 7,893,828
Lợi nhuận sau thuế 14,275,401 -6,327,890 7,010,500 6,681,153
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 14,079,581 -6,400,137 6,893,844 6,407,076
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 470,704,842 382,774,885 395,587,866 429,218,359
Tổng tài sản 564,947,006 483,904,889 488,175,822 519,565,645
Nợ ngắn hạn 216,149,645 142,737,766 155,596,515 180,023,239
Tổng nợ 220,436,806 147,024,928 159,883,676 184,310,400
Vốn chủ sở hữu 344,510,200 336,879,961 328,292,146 335,255,245
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.