MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VET

 Công ty Cổ phần Thuốc thú y Trung ương Navetco (UpCOM)

Công ty CP Thuốc thú y Trung ương Navetco - VET
Công ty Cổ phần Thuốc Thú y Trung ương Navetco tiền thân là Viện Quốc gia Vi trùng học và Bệnh lý Gia súc, được thành lập từ năm 1955 với chức năng chủ yểu là chẩn đoán bệnh và sản xuất một lượng nhỏ vaccine cho gia súc.
Cập nhật:
14:15 T3, 04/11/2025
15.60
  -1.6 (-9.3%)
Khối lượng
1,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    17.2
  • Giá trần
    19.7
  • Giá sàn
    14.7
  • Giá mở cửa
    16
  • Giá cao nhất
    16
  • Giá thấp nhất
    15.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    NaN
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/12/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 16,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.4%
- 29/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 27/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 26.62%
- 08/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 07/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 28%
- 06/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 10/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 41.36%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -2.21
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -2.21
  •        P/E :
    -7.05
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.26
  •        P/B:
    0.85
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,000
  • KLCP đang niêm yết:
    16,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    16,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    249.60
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 124,179,066 56,083,128 90,432,223 57,310,609
Giá vốn hàng bán 69,540,277 31,406,552 51,642,045 35,588,473
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 54,638,789 24,676,576 38,790,178 20,819,514
Lợi nhuận tài chính -2,103,915 -2,153,336 -2,851,903 -1,939,278
Lợi nhuận khác -41,907,571 4,043,638 1,712,209 5,177,874
Tổng lợi nhuận trước thuế -48,169,665 535,793 9,929,099 4,390,276
Lợi nhuận sau thuế -48,169,665 428,634 7,943,279 4,390,276
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -48,169,665 428,634 7,943,279 4,390,276
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 538,333,852 520,381,434 515,622,522 491,375,698
Tổng tài sản 860,621,190 833,275,815 819,586,458 787,100,457
Nợ ngắn hạn 358,960,303 331,006,229 309,472,348 271,520,878
Tổng nợ 560,460,303 532,506,229 510,972,348 473,020,878
Vốn chủ sở hữu 300,160,887 300,769,586 308,614,110 314,079,579
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.