MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BSG

 Công ty Cổ phần Xe khách Sài Gòn (UpCOM)

CTCP Xe khách Sài Gòn - SATRANCO - BSG
Công ty Xe Khách Sài Gòn(Saigonbus) là một trong những doanh nghiệp vận tải hoạt động lâu đời nhất trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh với hơn 35 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực vận tải hành khách. Ngoài các dịch vụ truyền thống từ khi mới thành lập đó là vận tải công cộng, vận chuyển hành khách, Saigonbus đã mở rộng thêm nhiều dịch vụ khác như: du lịch, liên vận quốc tế, đào tạo lái xe, dịch vụ sửa chữa và đóng mới các loại xe, ...
Cập nhật:
14:15 T3, 04/11/2025
17.00
  0 (0%)
Khối lượng
200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    17
  • Giá trần
    19.5
  • Giá sàn
    14.5
  • Giá mở cửa
    17
  • Giá cao nhất
    17
  • Giá thấp nhất
    17
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    NaN
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/11/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 60,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 31/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.44
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.44
  •        P/E :
    38.80
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    6.47
  •        P/B:
    2.63
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    260
  • KLCP đang niêm yết:
    60,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    60,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,020.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Quý 3- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 160,096,163 111,309,215 116,001,181 110,292,969
Giá vốn hàng bán 138,357,680 100,037,951 98,744,543 100,024,610
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 21,738,484 11,271,264 17,256,637 10,268,359
Lợi nhuận tài chính 1,564,443 788,357 1,146,999 227,956
Lợi nhuận khác 235,435 274,745 676,712 449,944
Tổng lợi nhuận trước thuế 13,948,535 1,500,390 8,483,656 2,356,606
Lợi nhuận sau thuế 13,948,535 1,500,390 8,483,656 2,356,606
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 13,948,535 1,500,390 8,483,656 2,356,606
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 220,171,443 215,971,154 214,136,833 196,244,706
Tổng tài sản 557,412,210 546,784,972 528,006,023 511,887,650
Nợ ngắn hạn 143,792,430 138,980,802 116,864,626 100,611,147
Tổng nợ 181,389,720 169,262,092 142,034,154 123,559,175
Vốn chủ sở hữu 376,022,491 377,522,880 385,971,869 388,328,475
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.