MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

C4G

 Công ty cổ phần Tập đoàn CIENCO4 (UpCOM)

CTCP Tập đoàn CIENCO4 - C4G
Tập Đoàn Cienco4 (CIENCO 4 Group) là đơn vị kế thừa truyền thống Cục Công trình - Bộ Giao thông vận tải được thành lập ngày 27/12/1962 để thực hiện nhiệm vụ đảm bảo giao thông trong chiến tranh chống Mỹ cứu nước. Trải qua gần 56 năm chiến đấu, xây dựng và trưởng thành, Tập Đoàn không ngừng đổi mới tổ chức quản lý, đầu tư thiết bị công nghệ, duy trì và phát triển nguồn nhân lực, đa dạng hóa ngành nghề, nâng cao chất lượng sản phẩm, bảo đảm đời sống ổn định cho người lao động, coi trọng lợi ích của khách hàng và các đối tác, thực hiện cạnh tranh lành mạnh, phát triển Tập đoàn bền vững.
Cập nhật:
13:19 T4, 05/11/2025
8.10
  0 (0%)
Khối lượng
205,500
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    8.1
  • Giá trần
    9.3
  • Giá sàn
    6.9
  • Giá mở cửa
    8.2
  • Giá cao nhất
    8.2
  • Giá thấp nhất
    8.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.03 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/12/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 100,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 23/03/2023: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 20/01/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 14/09/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
- 02/03/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
- 26/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 05/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.29
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.29
  •        P/E :
    28.42
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.02
  •        P/B:
    0.73
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    575,010
  • KLCP đang niêm yết:
    357,300,754
  • KLCP đang lưu hành:
    357,300,754
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,894.14
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 789,822,228 954,925,467 508,587,915 988,042,623
Giá vốn hàng bán 683,797,400 807,511,027 455,106,374 886,697,099
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 106,024,828 147,414,440 53,481,541 101,345,524
Lợi nhuận tài chính -24,431,159 -28,421,789 -22,998,383 -25,118,075
Lợi nhuận khác 341,085 328,715 11,842,124 2,348,630
Tổng lợi nhuận trước thuế 66,258,075 32,335,513 21,374,299 14,562,119
Lợi nhuận sau thuế 55,153,572 23,844,457 16,949,147 6,227,764
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 55,335,154 23,314,633 16,909,718 6,275,776
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 5,464,419,469 5,444,293,061 5,407,728,990 5,101,017,026
Tổng tài sản 9,518,457,098 9,493,152,431 9,414,322,574 9,105,683,315
Nợ ngắn hạn 3,027,200,029 3,061,920,275 3,044,365,475 2,894,856,436
Tổng nợ 5,619,979,519 5,570,830,395 5,476,296,986 5,166,429,961
Vốn chủ sở hữu 3,898,477,580 3,922,322,037 3,938,025,588 3,939,253,354
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.