MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

GTS

 Công ty cổ phần Công trình Giao thông Sài Gòn (UpCOM)

Công ty CP Công trình Giao thông Sài Gòn - GTS
Với kinh nghiệm hơn 40 năm hình thành và phát triển, CTCP Công trình Giao thông Sài Gòn tiền thân là Khu cầu đường Chợ Lớn, đến nay công ty có nhiều lần thay đổi tên gọi và mô hình hoạt động. Trong suốt quá trình hoạt động, công ty luôn giữ vị thế dẫn đầu trong lĩnh vực quản lý, bảo dưỡng, sửa chữa công trình giao thông đường bộ trên địa bàn thành phố. Đồng thời trong nhiều năm qua, công ty đã và đang tham gia thi công nhiều công trình giao thông, cấp nước, bưu điện, điện lực, thủy lợi, sơn đường, lắp hệ thống tín hiệu đèn giao thông. Trong đó có nhiều công trình trọng điểm của thành phố. Ngoài ra, hiện nay công ty là nhà cung cấp sản phẩm bê tông nhựa, nhũ tương nhựa có uy tín trên thị trường Thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận.
Cập nhật:
14:15 T4, 05/11/2025
11.40
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.4
  • Giá trần
    13.1
  • Giá sàn
    9.7
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    NaN
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/10/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 28,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/06/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 24/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 01/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 16/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 30/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.9%
- 31/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11.99%
- 13/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 13/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.8%
- 03/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 25/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.8%
- 14/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 30/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 22/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
- 31/07/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1.79%
- 23/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.059%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.31
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.31
  •        P/E :
    8.72
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.29
  •        P/B:
    1.01
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    410
  • KLCP đang niêm yết:
    28,499,764
  • KLCP đang lưu hành:
    28,499,764
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    324.90
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 206,202,182 918,797,592 129,860,746 427,600,902
Giá vốn hàng bán 197,990,733 865,201,306 125,858,425 391,029,211
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 8,211,448 53,596,286 4,002,321 36,571,692
Lợi nhuận tài chính 843,477 664,705 2,204,272 1,857,432
Lợi nhuận khác 275,500 131,029 195,197 -219,392
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,908,118 22,981,822 4,080,387 13,841,732
Lợi nhuận sau thuế 4,726,495 18,184,981 3,264,309 11,073,386
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,726,495 18,184,981 3,264,309 11,073,386
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 807,493,536 875,186,616 769,289,835 931,734,930
Tổng tài sản 990,328,562 1,063,292,683 954,307,727 1,118,010,168
Nợ ngắn hạn 670,031,109 731,887,627 611,630,714 791,159,746
Tổng nợ 675,542,774 735,680,015 615,713,534 795,242,566
Vốn chủ sở hữu 314,785,788 327,612,668 338,594,193 322,767,603
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.